Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Zirmet

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

một loại ziriconi dẻo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Zither

    / 'ziđə /, Danh từ: Đàn tam thập lục, Nội động từ: chơi đàn tam...
  • Zithern

    / 'ziđən /,
  • Zloty

    / 'zlɔti /, Danh từ: Đồng zlôti (tiền ba lan),
  • Zmalarial aechexia

    suy mòn sốt rét,
  • Zoacanthosis

    viêm da do dị vật động vật,
  • Zoamylin

    đn glycogen,
  • Zoanthropy

    / ,zoun'θroupi /, bệnh tưởng hóa thú,
  • Zoccola

    chân cột,
  • Zodiac

    / 'zoudiæk /, Danh từ: (thiên văn học) hoàng đạo, Toán & tin:...
  • Zodiacal

    Tính từ: (thuộc) hoàng đạo, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hoàng...
  • Zodiacal constalltion

    chòm sao hoàng đới,
  • Zodiacal constellation

    chòm sao hoàng đới,
  • Zodiacal light

    sáng hoàng đới, ánh sáng,
  • Zodicallight

    ánh sáng hoàng đới,
  • Zoescope

    hoạtnghiệm,
  • Zoetic

    / zou'etik /, thuộc đời sống,
  • Zoiatrics

    thú y,
  • Zoic

    / 'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) hoá thạch,
  • Zoid

    / zɔid /, Danh từ: bào tử động,
  • Zoidiophilous

    / zo(u),idi'ɔfiləs /, Tính từ: (thực) ưa bào tử động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top