- Từ điển Anh - Việt
Zodiac
Mục lục |
/'zoudiæk/
Thông dụng
Danh từ
(thiên văn học) hoàng đạo
Chuyên ngành
Toán & tin
hoàng đạo
Điện lạnh
hoàng đới
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Zodiacal
Tính từ: (thuộc) hoàng đạo, Toán & tin: (vật lý ) (thuộc) hoàng... -
Zodiacal constalltion
chòm sao hoàng đới, -
Zodiacal constellation
chòm sao hoàng đới, -
Zodiacal light
sáng hoàng đới, ánh sáng, -
Zodicallight
ánh sáng hoàng đới, -
Zoescope
hoạtnghiệm, -
Zoetic
/ zou'etik /, thuộc đời sống, -
Zoiatrics
thú y, -
Zoic
/ 'zouik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) hoá thạch, -
Zoid
/ zɔid /, Danh từ: bào tử động,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
211 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemA Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemMammals I
445 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"