Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échappé

Mục lục

Tính từ

Thoát ra, sổng ra
échappéde prison
thoát tù ra
Cheval échappé
ngựa sổng ra

Danh từ

Người thoát ra

Xem thêm các từ khác

  • Échappée

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thoát ra, sổng ra 2 Danh từ 2.1 Người thoát ra Tính từ Thoát ra, sổng ra échappéde prison thoát tù ra Cheval...
  • Écharde

    Danh từ giống cái Cái giằm
  • Échardonner

    Ngoại động từ Loại bỏ cây kế (ở bãi cỏ); loại bỏ quả kế (ở len cừu xén ra) (ngành dệt) làm nổi tuyết (dạ)
  • Échardonnoir

    Danh từ giống đực Như échardonnette
  • Écharnage

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnement

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharner

    Ngoại động từ Nạo thịt (ở da thú)
  • Écharneur

    Danh từ giống đực Người nạo thịt
  • Écharneuse

    Danh từ giống cái Máy nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnoir

    Danh từ giống đực Dao nạo thịt (ở da thú)
  • Écharpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng chéo, đai (ở lễ phục) 1.2 (y học) băng chéo 1.3 Khăn quàng 1.4 (kỹ thuật) thanh chéo...
  • Écharper

    Ngoại động từ Băm nát écharper le visage de quelqu\'un băm nát mặt ai écharper l\'ennemi băm nát quân thù
  • Échasse

    Danh từ giống cái Cà kheo (động vật học) chim cà kheo être monté sur des écharses có chân dài
  • Échassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim cao cẳng 1.2 (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ chim cao cẳng (nay chia...
  • Échauboulure

    Danh từ giống cái (thú y học) chứng mày đay
  • Échauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa bằng nước nóng 1.2 Trụng nước sôi 1.3 Làm bỏng nước sôi 1.4 (nghĩa bóng) chơi cho một...
  • Échaudé

    Danh từ giống đực Bánh nhúng
  • Échauffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Rafraîchissant Tính từ Nhiệt Mets échauffant món ăn nhiệt (làm tăng thân nhiệt,...
  • Échauffe

    Danh từ giống cái Sự chớm thối (da thú trước khi thuộc)
  • Échauffement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự làm nóng lên; sự nóng lên 1.2 Sự hấp hơi (của hạt ngũ cốc...) 1.3 (nghĩa bóng) sự kích thích, sự hăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top