- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Échassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim cao cẳng 1.2 (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ chim cao cẳng (nay chia... -
Échauboulure
Danh từ giống cái (thú y học) chứng mày đay -
Échauder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa bằng nước nóng 1.2 Trụng nước sôi 1.3 Làm bỏng nước sôi 1.4 (nghĩa bóng) chơi cho một... -
Échaudé
Danh từ giống đực Bánh nhúng -
Échauffant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Rafraîchissant Tính từ Nhiệt Mets échauffant món ăn nhiệt (làm tăng thân nhiệt,... -
Échauffe
Danh từ giống cái Sự chớm thối (da thú trước khi thuộc) -
Échauffement
Mục lục 1 == 1.1 Sự làm nóng lên; sự nóng lên 1.2 Sự hấp hơi (của hạt ngũ cốc...) 1.3 (nghĩa bóng) sự kích thích, sự hăng... -
Échauffer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nóng lên 1.2 Làm cho hấp hơi 1.3 (nghĩa bóng) kích thích, làm cho hăng hái 2 Phản nghĩa 2.1... -
Échauffourée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc ấu đả 1.2 (quân sự) cuộc đụng độ lẻ 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) nước cờ tếu... -
Échauguette
Danh từ giống cái Chòi canh -
Échaumer
Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt rạ échaumer un champ cắt rạ một cánh đồng -
Échec
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất bại, sự hỏng thi 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng 1.3 (số nhiều)... -
Échelette
Danh từ giống cái Tấm chắn (xe ba gác) Khung mắc hàng (ở lưng vật thổ) -
Échelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thang 1.2 Thước tỷ lệ 1.3 Quy mô 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bến, cảng Danh từ giống cái Thang... -
Échelon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bực thang, bậc thang 1.2 Bậc, nấc, cấp 1.3 (quân sự) tuyến, chặng Danh từ giống đực... -
Échelonnement
Danh từ giống đực Sự chia từng chặng, sự chia từng kỳ échelonnement des paiements sự chia từng kỳ trả tiền -
Échelonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đặt từng chặng; chia từng kỳ 2 Phản nghĩa 2.1 Bloquer masser [[]] Ngoại động từ đặt từng... -
Échenillage
Danh từ giống đực Sự bắt sâu, sự trừ sâu -
Écheniller
Ngoại động từ Bắt sâu, trừ sâu (cho cây) (nghĩa bóng) bỏ phần có hại, gạn bỏ phần xấu đi écheniller un texte bỏ những... -
Échenilloir
Danh từ giống đực (nông nghiệp) kéo cắt cánh sâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.