Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écharnage

Danh từ giống đực

Sự nạo thịt (ở da thú)

Xem thêm các từ khác

  • Écharnement

    Danh từ giống đực Sự nạo thịt (ở da thú)
  • Écharner

    Ngoại động từ Nạo thịt (ở da thú)
  • Écharneur

    Danh từ giống đực Người nạo thịt
  • Écharneuse

    Danh từ giống cái Máy nạo thịt (ở da thú)
  • Écharnoir

    Danh từ giống đực Dao nạo thịt (ở da thú)
  • Écharpe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng chéo, đai (ở lễ phục) 1.2 (y học) băng chéo 1.3 Khăn quàng 1.4 (kỹ thuật) thanh chéo...
  • Écharper

    Ngoại động từ Băm nát écharper le visage de quelqu\'un băm nát mặt ai écharper l\'ennemi băm nát quân thù
  • Échasse

    Danh từ giống cái Cà kheo (động vật học) chim cà kheo être monté sur des écharses có chân dài
  • Échassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chim cao cẳng 1.2 (số nhiều, động vật học, từ cũ nghĩa cũ) bộ chim cao cẳng (nay chia...
  • Échauboulure

    Danh từ giống cái (thú y học) chứng mày đay
  • Échauder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rửa bằng nước nóng 1.2 Trụng nước sôi 1.3 Làm bỏng nước sôi 1.4 (nghĩa bóng) chơi cho một...
  • Échaudé

    Danh từ giống đực Bánh nhúng
  • Échauffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Rafraîchissant Tính từ Nhiệt Mets échauffant món ăn nhiệt (làm tăng thân nhiệt,...
  • Échauffe

    Danh từ giống cái Sự chớm thối (da thú trước khi thuộc)
  • Échauffement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự làm nóng lên; sự nóng lên 1.2 Sự hấp hơi (của hạt ngũ cốc...) 1.3 (nghĩa bóng) sự kích thích, sự hăng...
  • Échauffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nóng lên 1.2 Làm cho hấp hơi 1.3 (nghĩa bóng) kích thích, làm cho hăng hái 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Échauffourée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc ấu đả 1.2 (quân sự) cuộc đụng độ lẻ 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) nước cờ tếu...
  • Échauguette

    Danh từ giống cái Chòi canh
  • Échaumer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt rạ échaumer un champ cắt rạ một cánh đồng
  • Échec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất bại, sự hỏng thi 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng 1.3 (số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top