Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Échauder

Mục lục

Ngoại động từ

Rửa bằng nước nóng
échauder la vaisselle
rửa bát đĩa bằng nước nóng
Trụng nước sôi
échauder un canard
trụng nước sôi một con vịt (để nhổ lông)
Làm bỏng nước sôi
(nghĩa bóng) chơi cho một vố
échauder un ambitieux
chơi cho kẻ tham một vố
(nghĩa bóng) bóp chẹt
échauder un client
bóp chẹt một khách hàng

Xem thêm các từ khác

  • Échaudé

    Danh từ giống đực Bánh nhúng
  • Échauffant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhiệt 2 Phản nghĩa 2.1 Rafraîchissant Tính từ Nhiệt Mets échauffant món ăn nhiệt (làm tăng thân nhiệt,...
  • Échauffe

    Danh từ giống cái Sự chớm thối (da thú trước khi thuộc)
  • Échauffement

    Mục lục 1 == 1.1 Sự làm nóng lên; sự nóng lên 1.2 Sự hấp hơi (của hạt ngũ cốc...) 1.3 (nghĩa bóng) sự kích thích, sự hăng...
  • Échauffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nóng lên 1.2 Làm cho hấp hơi 1.3 (nghĩa bóng) kích thích, làm cho hăng hái 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Échauffourée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc ấu đả 1.2 (quân sự) cuộc đụng độ lẻ 1.3 (đánh bài) (đánh cờ) nước cờ tếu...
  • Échauguette

    Danh từ giống cái Chòi canh
  • Échaumer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt rạ échaumer un champ cắt rạ một cánh đồng
  • Échec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thất bại, sự hỏng thi 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) nước chiếu tướng 1.3 (số nhiều)...
  • Échelette

    Danh từ giống cái Tấm chắn (xe ba gác) Khung mắc hàng (ở lưng vật thổ)
  • Échelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thang 1.2 Thước tỷ lệ 1.3 Quy mô 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) bến, cảng Danh từ giống cái Thang...
  • Échelon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bực thang, bậc thang 1.2 Bậc, nấc, cấp 1.3 (quân sự) tuyến, chặng Danh từ giống đực...
  • Échelonnement

    Danh từ giống đực Sự chia từng chặng, sự chia từng kỳ échelonnement des paiements sự chia từng kỳ trả tiền
  • Échelonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đặt từng chặng; chia từng kỳ 2 Phản nghĩa 2.1 Bloquer masser [[]] Ngoại động từ đặt từng...
  • Échenillage

    Danh từ giống đực Sự bắt sâu, sự trừ sâu
  • Écheniller

    Ngoại động từ Bắt sâu, trừ sâu (cho cây) (nghĩa bóng) bỏ phần có hại, gạn bỏ phần xấu đi écheniller un texte bỏ những...
  • Échenilloir

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) kéo cắt cánh sâu
  • Écher

    Ngoại động từ Như aicher
  • Écheveau

    Danh từ giống đực Thuộc sợi (nghĩa bóng) sự rắc rối, sự chằng chịt Démêler l\'écheveau gỡ sự rắc rối Un écheveau de...
  • Échevellement

    Danh từ giống đực Tình trạng bù xù Sự hói đầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top