- Từ điển Pháp - Việt
Éclissage
Danh từ giống đực
(y học) sự bó nẹp (ở chỗ xương gãy)
(đường sắt) sự nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5)
Xem thêm các từ khác
-
Éclisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh gỗ hình nêm 1.2 Gỗ làm cạnh đàn 1.3 (y học) nẹp (bó chỗ xương gãy) 1.4 Liếp để... -
Éclisser
Ngoại động từ (y học) (bằng) nẹp (chỗ xương gãy) (đường sắt) nối bằng đoạn ốp đầu (xem éclisse 5) -
Éclopé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Què 2 Danh từ giống đực 2.1 Thương binh 2.2 Người què Tính từ Què Danh từ giống đực Thương binh... -
Éclosion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nở 1.2 (nghĩa bóng) sự biểu lộ, sự biểu hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Flétrissement Disparition... -
Éclusage
Danh từ giống đực Sự cho (thuyền) qua âu -
Écluse
Danh từ giống cái (thủy lợi) cống; âu (nghĩa bóng) cái ngăn chặn L\' écluse des passions cái ngăn chặn dục vọng lâcher les... -
Éclusement
Danh từ giống đực (thủy lợi) sự xây cống, sự ngăn đập -
Écluser
Ngoại động từ (thủy lợi) ngăn (bằng) cống, xây cống ở (một khúc sông...) (thủy lợi) cho (thuyền) qua âu -
Éclusier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem écluse 2 Danh từ giống đực 2.1 Người coi cống Tính từ Xem écluse Porte éclusière cửa cống Danh... -
Éclusée
Danh từ giống cái (thủy lợi) lượng nước âu -
Écobuage
Danh từ giống đực Sự giẫy cỏ đốt làm phân -
Écobuer
Ngoại động từ Giẫy cỏ đốt làm phân (cho đất) -
Écocide
Danh từ giống đực Sự phá huỷ môi trường thiên nhiên -
Écoeurant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn mửa 1.2 Ghê tởm, chán ngấy 1.3 Làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Appétissant exaltant [[]] Tính từ Lộn... -
Écoeurement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm lộn mửa 1.2 Sự làm phát ngấy 1.3 Sự làm nản lòng; sự nản lòng 2 Phản nghĩa... -
Écoeurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lộn mửa 1.2 Làm cho ghê tởm, làm cho phát chán; làm cho chán ngấy 1.3 Làm cho nản lòng 2... -
Écolage
Danh từ giống đực Sự huấn luyện hàng không -
École
== Trường, trường học école privée trường tư Demain l\'école aura congé ngày mai cả trường được nghỉ école du monde trường... -
Écolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh, học trò 1.2 Người non nớt 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ hiếm,... -
Écologie
Danh từ giống cái Sinh thái học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.