Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éclusement

Danh từ giống đực

(thủy lợi) sự xây cống, sự ngăn đập

Xem thêm các từ khác

  • Écluser

    Ngoại động từ (thủy lợi) ngăn (bằng) cống, xây cống ở (một khúc sông...) (thủy lợi) cho (thuyền) qua âu
  • Éclusier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem écluse 2 Danh từ giống đực 2.1 Người coi cống Tính từ Xem écluse Porte éclusière cửa cống Danh...
  • Éclusée

    Danh từ giống cái (thủy lợi) lượng nước âu
  • Écobuage

    Danh từ giống đực Sự giẫy cỏ đốt làm phân
  • Écobuer

    Ngoại động từ Giẫy cỏ đốt làm phân (cho đất)
  • Écocide

    Danh từ giống đực Sự phá huỷ môi trường thiên nhiên
  • Écoeurant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lộn mửa 1.2 Ghê tởm, chán ngấy 1.3 Làm nản lòng 2 Phản nghĩa 2.1 Appétissant exaltant [[]] Tính từ Lộn...
  • Écoeurement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm lộn mửa 1.2 Sự làm phát ngấy 1.3 Sự làm nản lòng; sự nản lòng 2 Phản nghĩa...
  • Écoeurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lộn mửa 1.2 Làm cho ghê tởm, làm cho phát chán; làm cho chán ngấy 1.3 Làm cho nản lòng 2...
  • Écolage

    Danh từ giống đực Sự huấn luyện hàng không
  • École

    == Trường, trường học école privée trường tư Demain l\'école aura congé ngày mai cả trường được nghỉ école du monde trường...
  • Écolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh, học trò 1.2 Người non nớt 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ hiếm,...
  • Écologie

    Danh từ giống cái Sinh thái học
  • Écologique

    Tính từ Xem écologie
  • Écologiste

    Danh từ Nhà sinh thái học (thân mật) người bảo vệ thiên nhiên
  • Écolâtre

    Danh từ giống đực (sử học) trưởng giáo trường đạo
  • Éconduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đuổi khéo; không tiếp 1.2 (nghĩa rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai) 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Économat

    Danh từ giống đực Chức quản lý (chỉ tiêu); phòng quản lý (ở trường học, bệnh viện..) Cửa hàng riêng cho công nhân viên...
  • Économiquement

    Phó từ Kinh tế Tiết kiệm
  • Économiser

    Ngoại động từ Tiết kiệm économiser son temps tiết kiệm thì giờ économiser ses forces tiết kiệm sức lực (từ cũ, nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top