Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écolage

Danh từ giống đực

Sự huấn luyện hàng không

Xem thêm các từ khác

  • École

    == Trường, trường học école privée trường tư Demain l\'école aura congé ngày mai cả trường được nghỉ école du monde trường...
  • Écolier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Học sinh, học trò 1.2 Người non nớt 2 Tính từ 2.1 Xem (danh từ giống đực) 2.2 (từ hiếm,...
  • Écologie

    Danh từ giống cái Sinh thái học
  • Écologique

    Tính từ Xem écologie
  • Écologiste

    Danh từ Nhà sinh thái học (thân mật) người bảo vệ thiên nhiên
  • Écolâtre

    Danh từ giống đực (sử học) trưởng giáo trường đạo
  • Éconduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đuổi khéo; không tiếp 1.2 (nghĩa rộng) từ chối lời thỉnh cầu của (ai) 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Économat

    Danh từ giống đực Chức quản lý (chỉ tiêu); phòng quản lý (ở trường học, bệnh viện..) Cửa hàng riêng cho công nhân viên...
  • Économiquement

    Phó từ Kinh tế Tiết kiệm
  • Économiser

    Ngoại động từ Tiết kiệm économiser son temps tiết kiệm thì giờ économiser ses forces tiết kiệm sức lực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Économiseur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) bộ tiết kiệm chất đốt; bộ hâm nước
  • Économiste

    Danh từ Nhà kinh tế học Người theo thuyết kinh tế
  • Économétricien

    Danh từ Nhà toán kinh tế
  • Économétrie

    Danh từ giống cái Khoa toán kinh tế
  • Écope

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) gáo tát nước 1.2 Cái muôi, cái môi (để hớt váng sữa) 1.3 Gàu sòng Danh từ giống...
  • Écoper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tát nước 1.2 (thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống 2 Nội động từ 2.1 (thân mật) bị đánh,...
  • Écoperche

    Danh từ giống cái Cột giàn giáo Cột ròng rọc
  • Écorce

    Danh từ giống cái Vỏ écorce d\'un arbre vỏ cây écorce de citron vỏ chanh écorce cérébrale (giải phẫu) vỏ não L\'écorce de la terre...
  • Écorcer

    Ngoại động từ Bóc vỏ, lột vỏ Xay écorcer du riz xay thóc
  • Écorceur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bóc vỏ (cây) 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy bóc vỏ gỗ (trong công nghiệp giấy) Danh từ Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top