Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Écuyer

Mục lục

Danh từ giống đực

Thầy dạy cưỡi ngựa
Người biểu diễn ngựa xiếc
Người cưỡi ngựa giỏi
(sử học) tòng sĩ
(sử học) quan giám mã
écuyer de bouche
(sử học) quan giám mã
écuyer de corps
(sử học) quan hầu cận
écuyer tranchant
(sử học) quan thái thịt (hầu vua)
grand écuyer
(sử học) quan đại giám mã

Xem thêm các từ khác

  • Éden

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa bóng) nơi tiên cảnh, chốn bồng lai 2 Phản nghĩa 2.1 Enfer [[]] Danh từ giống đực...
  • Édenter

    Ngoại động từ Bẻ răng (lược, cưa...)
  • Édicter

    Ngoại động từ Ban bố édicter des lois ban bố luật pháp Ra lệnh, quyết định On a édicté que... người ta đã ra lệnh rằng...
  • Édicule

    Danh từ giống đực Quán, nhà nhỏ (dọc đường) (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khám thờ
  • Édification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xây dựng 1.2 Gương đạo đức; sự cảm hóa 1.3 Sự làm sáng tỏ, sự mở mắt 2 Phản...
  • Édifice

    Danh từ giống đực Toàn nhà, lâu đài, phủ (nghĩa bóng) cơ cấu édifice social cơ cấu xã hội
  • Édile

    Danh từ giống đực ��y viên hội đồng thành phố (sử học) quan thị chính (cổ La Mã)
  • Édilité

    Danh từ giống cái (sử học) chức quan thị chính (cổ La Mã)
  • Édit

    Danh từ giống đực (sử học) chỉ dụ
  • Éditer

    Ngoại động từ Xuất bản éditer un roman xuất bản một cuốn tiểu thuyết
  • Édition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự xuất bản 1.2 Nghề xuất bản 1.3 Sách xuất bản; bản in 1.4 Lần xuất bản Danh từ giống...
  • Éditionner

    Ngoại động từ (nghĩa mới) đánh số xuất bản (lần xuất bản, sổ sách...)
  • Éditorialiste

    Danh từ Người viết xã luận
  • Édredon

    Danh từ giống đực Chăn lông (từ cũ, nghĩa cũ) lông tơ vịt biển Bắc Âu
  • Éducatif

    Tính từ Có tính giáo dục Jeux éducatifs trò chơi có tính giáo dục
  • Édulcorant

    Danh từ giống đực (dược học) chất làm dịu vị (một vị thuốc đắng)
  • Édulcorer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (dược học) làm dịu vụ 1.2 Làm dịu 2 Phản nghĩa 2.1 Corser dramatiser [[]] Ngoại động từ (dược...
  • Éduquer

    Ngoại động từ Giáo dục éduquer des enfants giáo dục trẻ em
  • Édénique

    Tính từ (văn học) tiên cảnh Milieu édénique chốn tiên cảnh
  • Éfaufiler

    Ngoại động từ Rút sợi (vải)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top