Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éloigné

Mục lục

Tính từ

Xa, xa xôi
Lieu éloigné
nơi xa
Parents éloignés
bà con xa
Cause éloignée
nguyên nhân xa

Phản nghĩa

Proche voisin [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Élu

    Tính từ: được bầu ra, trúng cử, (tôn giáo) được ân sủng, Danh từ:...
  • Élémentaire

    Tính từ: xem élément i, cơ bản, sơ cấp, sơ đẳng, supérieur compliqué, analyse élémentaire, phân...
  • Élévation

    sự nâng lên, sự xây cao, sự cao lên, sự tăng lên; sự cất cao sự; thăng lên, sự đưa lên, chỗ cao, gò; tầng cao, sự xây...
  • Émancipation

    sự giải phóng, tutelle (mise en) asservissement soumission [[]], émancipation de la pensée, sự giải phóng tư tưởng
  • Émanciper

    giải phóng, la science émancipe l'homme, khoa học giải phóng con người
  • Émersion

    sự ló ra, sự nhô lên, sự lộ ra, (thiên (văn học)) sự lại ló ra, sự tái hiện (một thiên thể), immersion, émersion d'un rocher,...
  • Émetteur

    Danh từ: người phát; người phát hành, máy phát; đài phát, Tính từ:...
  • Éminent

    Tính từ: cao siêu; lỗi lạc, (từ cũ, nghĩa cũ) cao, inférieur médiocre [[]], savoir éminent, tri thức...
  • Émotif

    Tính từ: do cảm xúc, dễ xúc cảm, Danh từ: người dễ xúc cảm,...
  • Émousser

    làm cùn, làm yếu, làm nhụt, cạo rêu, aiguiser affiner, émousser un couteau, làm cùn con dao, émousser le courage, làm nhụt lòng dũng...
  • Énergie

    nghị lực, (vật lý) học năng lượng, (từ cũ; nghĩa cũ) hiệu lực, indolence inertie mollesse paresse, homme sans énergie, người...
  • Énorme

    Tính từ: kếch xù, rất lớn, quá đáng, normal ordinaire insignifiant minime petit [[]], un animal énorme,...
  • Épais

    Tính từ: dày, đậm, thô, đặc, rậm, đông, đày đặc, trì độn, dày, mau, papier épais, giấy dày,...
  • Épaisseur

    bề dày, chiều dày, sự đặc, sự rậm rạp, sự dày đặc, sự trì độn, l'épaisseur d'une planche, bề dày tấm ván, l'épaisseur...
  • Épanouissement

    sự nở, sự hớn hở, sự hoan hỉ, sự phát triển, sự nảy nở, épanouissement des fleurs, sự nở hoa, l'épanouissement du visage,...
  • Épargner

    dành dụm, tiết kiệm, tránh, miễn, đối xử rộng lượng, nể nang, trừ ra, chừa ra, épargner quelque argent pour ses vieux jours,...
  • Éparpillement

    sự rải rắc, (nghĩa bóng) sự phân tán
  • Épaté

    Tính từ: rộng đáy; tẹt, (nghĩa bóng, thân mật) kinh ngạc, nez épaté, mũi tẹt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top