Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épargner

Mục lục

Ngoại động từ

Dành dụm, tiết kiệm
épargner quelque argent pour ses vieux jours
dành dụm ít tiền để phòng lúc tuổi già
épargner ses forces
tiết kiệm sức
Tránh, miễn
épargner des ennuis à quelqu'un
tránh buồn phiền cho ai
đối xử rộng lượng, nể nang
épargner les vaincus
đối xử rộng lượng với kẻ thua
épargner les vieillards
nể nang các cụ già
Trừ ra, chừa ra
L'incendie a épargné sa maison
đám cháy đã trừ nhà anh ấy ra
ne pas épargner sa peine
không ngại tốn công
ne rien épargner pour
không quản gì để; dùng mọi phương tiện để

Xem thêm các từ khác

  • Éparpillement

    sự rải rắc, (nghĩa bóng) sự phân tán
  • Épaté

    Tính từ: rộng đáy; tẹt, (nghĩa bóng, thân mật) kinh ngạc, nez épaté, mũi tẹt
  • Épaulé

    (thể dục thể thao) sự cử ngang vai (cử tạ)
  • Épicé

    Tính từ: có thêm gia vị (món ăn), (nghĩa bóng) nhả nhớt, phóng túng, chanson épicée, bài hát nhả...
  • Épigé

    Tính từ: (thực vật học) trên đất, germination épigée, sự nẩy mầm trên đất
  • Épineux

    Tính từ: có gai, có ngạnh (cá), (nghĩa bóng) gai góc, khó khăn, arbuste épineux, cây nhỡ có gai, affaire...
  • Éprouver

    thử, thử thách, làm đau khổ, nghiệm thấy, cảm thấy, chịu, gặp phải, éprouver une arme, thử một khí giới, éprouver un ami,...
  • Épuré

    Tính từ: đã lọc trong, đã làm sạch, (nghĩa bóng) đã được sửa trong sáng hơn (câu văn..); đã...
  • Équilibre

    sự thăng bằng; sự cân bằng, thế quân bình, sự cân đối hài hòa (về hoạt động tinh thần), déséquilibre instabilité disproportion,...
  • Équilibrer

    giữ cân bằng; giữa thăng bằng, déséquilibrer
  • Équilibré

    Tính từ: cân bằng, thăng bằng, cân đối hài hòa, boiteux déséquilibré instable, esprit équilibré,...
  • Équiper

    trang bị, déséquiper désarmer déshabiller démunir, équiper un navire, trang bị một tàu thủy, équiper un enfant pour le ski, trang bị...
  • Équitable

    Tính từ: công minh, chính trực, inéquitable arbitraire injuste partial, juge équitable, thẩm phán công...
  • Équité

    sự công minh, sự chính trực, công lý, iniquité injustice partialité, juger en équité, xử theo công lý (không theo luật thành văn)
  • Équivoque

    Tính từ: lập lờ, nước đôi, (có) hai nghĩa, (nghĩa xấu) đáng ngờ, từ hai nghĩa; câu hai nghĩa,...
  • Ésotérique

    Tính từ: bí truyền, (nghĩa rộng) bí hiểm, khó hiểu, science ésotérique, khoa học bí truyền, langage...
  • Établir

    đặt, lập, thiết lập, gây dựng, tác thành; gả chồng, chứng minh, xác lập, détruire renverser déplacer abolir supprimer, établir...
  • Étaler

    bày ra, phô trương, khoe khoang, (thân mật) đánh ngã, vạch ra, trải ra, phân ra, étaler le vent+ (hàng hải) chống lại gió, (hàng...
  • Éteint

    Tính từ: tắt (đi), tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ, voix éteinte, giọng yếu đi, giọng nghẹn...
  • Étendre

    mở rộng (ra), duỗi (ra), giăng ra, giải ra, phết, đặt nằm, pha loãng, (thân mật) đánh trượt, plier replier abréger borner diminuer...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top