Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Équilibre
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự thăng bằng; sự cân bằng
Thế quân bình
Sự cân đối hài hòa (về hoạt động tinh thần)
Phản nghĩa
Déséquilibre instabilité Disproportion
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mất thăng bằng 2 Phản nghĩa 2.1 Equilibre
- sự thăng bằng; sự cân bằng, thế quân bình, sự cân đối hài hòa (về hoạt động tinh thần), déséquilibre instabilité disproportion, équilibre
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) (thuộc) bức xạ Tính từ (vật lý học) (thuộc) bức xạ équilibre radiatif cân bằng bức xạ
- Tính từ: cân bằng, thăng bằng, cân đối hài hòa, boiteux déséquilibré instable, esprit équilibré, tinh thần cân đối hài hòa
- 1.2 (nghĩa rộng) sự điên rồ; hành động điên rồ 2 Phản nghĩa 2.1 équilibre raison Danh từ giống cái Sự sa sút trí
- Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh biến 1.2 (y học) cơn 1.3 Cuộc khủng hoảng 1.4 Phản nghĩa Latence, rémission. Accalmie, calme, équilibre
- Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lố lăng, ngông cuồng 1.2 Quá đáng 1.3 Phản nghĩa Equilibré
- ; phi thường 1.5 Say mê 1.6 Danh từ giống đực 1.7 Người điên 1.8 Người điên rồ 1.9 Người vui nhộn 1.10 (động vật học) chim điên 1.11 (sử
- Danh từ giống cái (kỹ thuật) ống gió, tuye Tuyère d\'éjection ống phun Tuyère
- điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ 1.3 Sự ham mê 1.4 Sự chi tiêu quá đáng 1.5 Hành
Xem tiếp các từ khác
-
Équilibrer
giữ cân bằng; giữa thăng bằng, déséquilibrer -
Équilibré
Tính từ: cân bằng, thăng bằng, cân đối hài hòa, boiteux déséquilibré instable, esprit équilibré,... -
Équiper
trang bị, déséquiper désarmer déshabiller démunir, équiper un navire, trang bị một tàu thủy, équiper un enfant pour le ski, trang bị... -
Équitable
Tính từ: công minh, chính trực, inéquitable arbitraire injuste partial, juge équitable, thẩm phán công... -
Équité
sự công minh, sự chính trực, công lý, iniquité injustice partialité, juger en équité, xử theo công lý (không theo luật thành văn) -
Équivoque
Tính từ: lập lờ, nước đôi, (có) hai nghĩa, (nghĩa xấu) đáng ngờ, từ hai nghĩa; câu hai nghĩa,... -
Ésotérique
Tính từ: bí truyền, (nghĩa rộng) bí hiểm, khó hiểu, science ésotérique, khoa học bí truyền, langage... -
Établir
đặt, lập, thiết lập, gây dựng, tác thành; gả chồng, chứng minh, xác lập, détruire renverser déplacer abolir supprimer, établir... -
Étaler
bày ra, phô trương, khoe khoang, (thân mật) đánh ngã, vạch ra, trải ra, phân ra, étaler le vent+ (hàng hải) chống lại gió, (hàng... -
Éteint
Tính từ: tắt (đi), tàn đi; dịu đi, yếu đi; lờ đờ, voix éteinte, giọng yếu đi, giọng nghẹn...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Everyday Clothes
1.349 lượt xemOutdoor Clothes
228 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemVegetables
1.283 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemThe Kitchen
1.159 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này