- Từ điển Pháp - Việt
Épaule
Danh từ giống cái
Vai
- avoir les épaules assez fortes
- có đủ tài năng; có đủ phương tiện (để làm gì)
- coup d'épaule; tour d'épaule
- sự cố gắng, sự gắng sức
- Encore un coup d'épaule, et nous y voilà
- cố gắng một tí nữa là được thôi
- courber des épaules
- chịu đựng; chịu phục tùng
- donner un coup d'épaule à quelqu'un
- giúp đỡ ai
- faire toucher les épaules
- quật ngã (kẻ thù)
- faire une chose par-dessus l'épaule
- làm việc gì cẩu thả
- hausser les épaules
- nhún vai
- lire une lettre par-dessus l'épaule
- đọc trộm thư ai qua vai người ta
- marcher des épaules
- đi rún rẩy vai
- porter quelqu'un sur ses épaules
- phải nuôi ai
- prêter l'épaule à quelqu'un
- giúp đỡ ai
- regarder quelqu'un par-dessus l'épaule
- coi khinh ai
Xem thêm các từ khác
-
Épaulement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 �� súng, công sự 1.2 Tường chống 1.3 Vai mộng (đồ mộc) Danh từ giống đực �� súng,... -
Épauler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chặt vai (thú vật) 1.2 Tỳ vào vai 1.3 (quân sự) yểm trợ 1.4 (kỹ thuật) chống, đỡ 1.5 Giúp... -
Épaulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) ngù vai 1.2 Cái độn vai 1.3 Dây vai (của coocxê) Danh từ giống cái (quân sự) ngù... -
Épaulière
Danh từ giống cái (sử học) mảnh che vai (trong bộ áo giáp) -
Épaulé-jeté
Danh từ giống đực (thể dục thể thao) sự cử bổng hai động tác (cử tạ) -
Épaulée
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) cái ẩy ra Enfoncer une porte d\'une seule épaulée phá cửa chỉ bằng một cái ẩy vai faire... -
Épave
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lạc 2 Danh từ giống cái 2.1 Vật trôi giạt; xác thuyền đắm giạt vào bờ 2.2 (luật... -
Épeautre
Danh từ giống đực (nông nghiệp) lúa mì nâu -
Épeiche
Danh từ giống cái (động vật học) gõ kiến đỏ bụng (chim) -
Épeichette
Danh từ giống cái (động vật học) gõ kiến lưng sọc (chim) -
Épeire
Danh từ giống cái (động vật học) nhện nâu -
Épeirogénique
Tính từ Như épirogénique -
Épeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đọc từng con chữ 1.2 đọc ngắc ngứ 1.3 (nghĩa bóng) mới biết i tờ về (vấn đề gì) Ngoại... -
Épellation
Danh từ giống cái Sự đọc từng con chữ -
Épendyme
Danh từ giống đực (giải phẫu) màng ống nội tủy -
Épenthèse
Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng chêm âm -
Épenthétique
Tính từ (ngôn ngữ học) chêm âm -
Éperdu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuống cuồng, rối rít 1.2 Say đắm 1.3 điên loạn Tính từ Cuống cuồng, rối rít éperdu de douleur đau... -
Éperdument
Phó từ Cuống cuồng, rối rít Crier éperdument kêu la rối rít -
Éperlan
Danh từ giống đực (động vật học) cá ôtme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.