- Từ điển Anh - Việt
Sensible
Nghe phát âmMục lục |
/'sensəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán
Hiểu, nhận biết được
Có thể nhận thức được bằng giác quan; có thể nhận ra
- a sensible difference
- sự khác biệt dễ thấy
Biết điều, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
- sensible balance
- cân nhạy
(từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nhạy
nhạy cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all there , astute , attentive , au courant , aware , canny , cognizant , commonsensical , conscious , consequent , conversant , cool * , discerning , discreet , discriminating , down-to-earth , far-sighted , having all one’s marbles , informed , in right mind , intelligent , judicious , knowing , logical , matter-of-fact , practical , prudent , rational , sagacious , sage , sane , sentient , shrewd , sober , sound , together , well-reasoned , well-thought-out , wise , witting , concrete , corporeal , material , objective , phenomenal , substantial , tangible , appreciable , detectable , discernible , distinguishable , noticeable , observable , palpable , perceivable , ponderable , impressible , impressionable , responsive , susceptible , susceptive , alive , awake , balanced , commonsensible , levelheaded , reasonable , sapient , well-founded , well-grounded , acute , apprehensible , cognitive , emotional , keen , moronic , painful , perceptible , perceptive , perspicacious , philosophical , politic , psychic , realistic , reasoned , ridiculous , sensitive , smart , tricky
Từ trái nghĩa
adjective
- indiscreet , senseless , unrealistic , unreasonable , unwise , insensible , unconscious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sensible-cooling effect
năng suất lạnh hiện rõ, -
Sensible-heat factor (SHF)
hệ số nhiệt cảm nhận được, hệ số nhiệt hiện, -
Sensible cooling effect
hiệu quả làm lạnh cảm biến, hiệu quả làm lạnh nhạy, năng suất lạnh hiện, năng suất lạnh hiện (cảm giác được),... -
Sensible heat
entapi của không khí, nhiệt cảm, nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ), nhiệt cảm biến được, nhiệt cảm nhận được,... -
Sensible heat capacity
năng suất nhiệt cảm nhận được, năng suất nhiệt hiện, -
Sensible heat cooler
bộ lạnh thải nhiệt hiện, thiết bị làm lạnh không khí để hạ nhiệt, -
Sensible heat cooling
làm lạnh nhiệt cảm nhận được, làm lạnh thải nhiệt hiện, sự làm lạnh thải nhiệt hiện, -
Sensible heat factor
hệ số nhiệt hiện, -
Sensible heat gain
sự tăng nhiệt cảm thấy được, -
Sensible heat load
tải nhiệt cảm biến được, tải nhiệt cảm nhận được, tải nhiệt hiện, -
Sensible heat ratio
hệ số nhiệt cảm thấy được, tỷ lệ nhiệt cảm nhận được, tỷ lệ nhiệt hiện, -
Sensible heat removal
sự thải nhiệt hiện, thải nhiệt cảm nhận được, thải nhiệt hiện, -
Sensible refrigerating capacity
năng suất lạnh cảm nhận được, năng suất lạnh hiện, -
Sensible to frost
nhạy với đông giá, -
Sensibleness
Danh từ: tính có thể cảm thấy được, sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng... -
Sensibly
/ ´sensibli /, phó từ, một cách hợp lý, sensibly dressed for hot weather, ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng -
Sensiferous
truyềncảm giác, -
Sensigenous
gây cảm giác , gây xung động cảm giác, -
Sensimeter
cảm giác kế, -
Sensing
Toán & tin: sự thụ cảm; cảm giác, sự chỉ phương hướng, sự tiếp thu, cảm giác, cảm biến,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.