Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épigrammatique

Tính từ

Trào phúng
Style épigrammatique
lời văn trào phúng

Xem thêm các từ khác

  • Épigrammatiste

    Danh từ Nhà thơ trào phúng
  • Épigramme

    Danh từ giống cái Thơ trào phúng (nghĩa rộng) lời châm chọc
  • Épigraphe

    Danh từ giống cái Biển khắc đề từ
  • Épigraphie

    Danh từ giống cái Khoa nghiên cứu văn khắc
  • Épigraphique

    Tính từ Xem épigraphie
  • Épigraphiste

    Danh từ Nhà nghiên cứu văn khắc
  • Épigyne

    Tính từ (thực vật học) trên bầu
  • Épilation

    Danh từ giống cái Sự nhổ lông, sự làm rụng lông (ở cánh tay, cẳng chân)
  • Épilatoire

    Tính từ Làm rụng lông Crème épilatoire kem làm rụng lông
  • Épilepsie

    Danh từ giống cái (y học) động kinh
  • Épileptiforme

    Tính từ (y học) (có) dạng động kinh
  • Épiler

    Ngoại động từ Nhổ lông, làm rụng lông (ở cánh tay, cẳng chân)
  • Épillet

    Danh từ giống đực (thực vật học) bông chét, gié
  • Épilobe

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây liễu diệp
  • Épiloguer

    Nội động từ Bàn tán; phẩm bình
  • Épinard

    Danh từ giống đực (thực vật học) rau bi na
  • Épinceler

    Ngoại động từ Như épinceter
  • Épincer

    Ngoại động từ (nông nghiệp) tỉa chồi thân (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như épinceter
  • Épincette

    Danh từ giống cái Nhíp nhổ gút lỗi (len, dạ)
  • Épine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gai 1.2 Ngạnh (cá) 1.3 (nghĩa bóng) chông gai 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top