Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Épisode

Mục lục

Danh từ giống đực

(văn học) tình tiết
đoạn, hồi
Un film à épisodes
một phim chia nhiều hồi
(âm nhạc) đoạn chen
Giai đoạn
Les épisodes de la Révolution
những giai đoạn trong cuộc Cách mạng

Xem thêm các từ khác

  • Épisodique

    Tính từ Phụ Personnage épisodique nhân vật phụ événement épisodique sự kiện phụ
  • Épisodiquement

    Phó từ Phụ
  • Épisser

    Ngoại động từ Xoắn chập đầu (hai sợi dây)
  • Épissoir

    Danh từ giống đực (hàng hải) mũi tách tao để xoắn chập
  • Épissoire

    Danh từ giống cái Như épissoir
  • Épissure

    Danh từ giống cái Chỗ xoắn chập hai đầu dây
  • Épistolaire

    Tính từ (thuộc) thư tín Litiérature épistolaire văn thư tín
  • Épistolier

    Danh từ giống đực (đùa cợt) người viết nhiều thư (từ cũ, nghĩa cũ) nhà văn chuyên thể thư tín
  • Épistyle

    Danh từ giống đực (kiến trúc) acsitrap
  • Épistémologie

    Danh từ giống cái Khoa học luận
  • Épistémologique

    Tính từ Xem épistémologie
  • Épitaphe

    Danh từ giống cái (văn học) mộ chí; văn bia faire l\'épistaphe de quelqu\'un (thân mật) nhận xét ai sau khi chết
  • Épite

    Danh từ giống cái (hàng hải) cái chêm
  • Épithalame

    Danh từ giống đực Thơ mừng cưới
  • Épithème

    Danh từ giống đực (thực vật học) mô thông nước (dược học, từ cũ nghĩa cũ) thuốc dán
  • Épithélial

    Tính từ Xem épithélium
  • Épithélium

    Danh từ giống đực (sinh vật học) biểu mô
  • Épitoge

    Danh từ giống cái Dải choàng vai (của luật sư, giáo sư)
  • Épizootie

    Danh từ giống cái Dịch động vật
  • Épizootique

    Tính từ Xem épizootie
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top