Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étioler

Mục lục

Ngoại động từ

Làm (cho) úa vàng
L'absence de lumière étiole les plantes
thiếu ánh sáng làm cho cây úa vàng
Làm cho vàng vọt xanh xao
L'air des villes étiole les enfants
không khí thành phố làm cho trẻ em vàng vọt xanh xao
(nghĩa bóng) làm suy sút
La paresse étiole l'esprit
tính lười biếng làm cho tinh thần suy sút

Phản nghĩa

Affermir développer épanouir fortifier

Xem thêm các từ khác

  • Étiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nguyên nhân học 1.2 Bệnh căn học 1.3 Hệ nguyên nhân Danh từ giống cái Nguyên nhân học Bệnh...
  • Étiologique

    Tính từ Xem étiologie
  • Étiolé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 úa vàng 1.2 Vàng vọt, xanh xao 1.3 (nghĩa bóng) suy sút Tính từ úa vàng Vàng vọt, xanh xao (nghĩa bóng)...
  • Étiquetage

    Danh từ giống đực Sự dán nhãn, sự ghi tên étiquetage d\'une plantation sự ghi tên cây trong vườn
  • Étiqueter

    Ngoại động từ Dán nhãn étiqueter des marchandises dán nhãn vào hàng Xếp loại étiqueter ses connaissances xếp loại trí thức
  • Étiqueteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người dán nhãn 2 Danh từ giống cái 2.1 Máy dán nhãn chai Danh từ Người dán nhãn Danh từ giống cái...
  • Étiqueteuse

    == Xem étiqueteur
  • Étiquette

    Danh từ giống cái Nhãn, giấy ghi (giá...) Lễ nghi; nghi thức Observer l\'étiquette theo lễ nghi
  • Étirable

    Tính từ Có thể kéo dài ra, có thể kéo giãn ra Le caoutchouc est étirable cao su có thể kéo giãn ra
  • Étirage

    Danh từ giống đực Sự kéo dài ra, sự kéo giãn ra
  • Étirement

    Tính từ Sự giãn ra Sự vươn vai
  • Étireur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (kỹ thuật) thợ kéo (kim loại, da...) 2 Danh từ giống cái 2.1 (kỹ thuật) máy kéo (kim loại, da...) Danh...
  • Étireuse

    == Xem étireur
  • Étoc

    Danh từ giống đực (hàng hải) mũi đá ven bờ
  • Étoffe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải 1.2 Tài năng; chất 1.3 (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm...
  • Étoffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thêm phong phú 2 Phản nghĩa 2.1 Appauvrir Maigrir Ngoại động từ Làm thêm phong phú étoffer...
  • Étoilement

    Danh từ giống đực Vết rạn hình sao
  • Étoiler

    Ngoại động từ điểm đầy sao; điểm hình sao Làm rạn hình sao étoiler une vitre làm tấm kính rạn hình sao
  • Étoilé

    Tính từ đầy sao Ciel étoilé trời đầy sao (có) hình sao Polygone étoilé đa giác hình sao bannière étoilée cờ Hoa Kỳ
  • Étole

    Danh từ giống cái (tôn giáo) khăn lễ Khăn quàng lông (của phụ nữ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top