Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Étreindre

Mục lục

Ngoại động từ

ôm chặt
Etreindre son enfant
ôm chặt đứa con
(nghĩa bóng) làm xúc động đến tắc thở
L'émotion qui l'étreint
mối cảm động làm nó tắc thở

Phản nghĩa

Desserrer Lâcher relâcher

Xem thêm các từ khác

  • Étreinte

    Danh từ giống cái Sự ôm chặt, sự ghì; sự siết chặt
  • Étrenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thường số nhiều) quà tết 1.2 Tiền phong bao 1.3 Sự dùng lần đầu Danh từ giống cái (thường...
  • Étrenner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dùng lần đầu 2 Nội động từ 2.1 Là người chịu đầu tiên (một việc khó chịu) Ngoại...
  • Étrier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa) 1.2 (giải phẫu) xương bàn đạp 1.3 (kỹ thuật) má kẹp...
  • Étrille

    Danh từ giống cái Bàn chải ngựa (bằng sắt) (động vật học) như portune
  • Étriller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chải, kỳ cọ (ngựa) 1.2 Ngược đãi; chỉ trích 1.3 Bán với giá cắt cổ Ngoại động từ...
  • Étripage

    Danh từ giống đực Sự moi ruột (cá...)
  • Étriper

    Ngoại động từ Moi ruột étriper un lapin moi ruột con thỏ
  • Étriquer

    Ngoại động từ Làm chật lại étriquer un habit sửa chật lại một cái áo (nghĩa bóng) rút ngắn étriquer un discours rút ngắn...
  • Étriqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hẹp quá 1.2 (nghĩa bóng) eo hẹp, hẹp hòi 2 Phản nghĩa 2.1 Ample flottant grand large Tính từ Hẹp quá Habit...
  • Étrive

    Danh từ giống cái (hàng hải) sự buộc dây chéo
  • Étrivière

    Danh từ giống cái Dây treo bàn đạp (vào yên ngựa) (từ cũ, nghĩa cũ) trận đòn
  • Étroite

    == Xem étroit
  • Étrusque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Ê-tơ-ru-ri 2 Danh từ giống đực 2.1 (ngôn ngữ học) tiếng Ê-tơ-ru-ri Tính từ (thuộc) xứ...
  • Étrécir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm hẹp 2 Phản nghĩa 2.1 Dilater élargir évaser Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Étrésillon

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thanh chống; thanh giằng
  • Étrésillonnement

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự chống; sự giằng
  • Étrésillonner

    Ngoại động từ (kỹ thuật) chống; giằng
  • Étude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự học tập 1.2 Sự nghiên cứu; bài nghiên cứu; (hội họa) hình nghiên cứu 1.3 (âm nhạc)...
  • Étudiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Học sinh đại học, sinh viên 2 Tính từ 2.1 (từ mới, nghĩa mới) xem (danh từ giống đực) Danh từ Học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top