Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Évacuer

Mục lục

Ngoại động từ

(sinh vật học) bài xuất
Thải, tháo
évacuer les eaux d'égout
thải nước cống
Rút khỏi; cho tản cư khỏi, cho sơ tán
Obliger l'ennemi à évacuer le pays
buộc địch rút khỏi đất nước
évacuer la population d'une ville bombardée
cho dân sơ tán khỏi một thành phố bị oanh tạc

Phản nghĩa

Accumuler garder retenir Envahir occuper

Xem thêm các từ khác

  • Évanoui

    Tính từ: biến mất, ngất đi, ombre évanouie, bóng đen biến mất
  • Éveil

    sự thức tỉnh, sự biểu hiện, donner l'éveil+ làm cho cảnh giác, abrutissement torpeur assoupissement sommeil, l'éveil de la nature, sự...
  • Éveiller

    đánh thức, thức tỉnh; gợi, kích thích, endormir apaiser paralyser, éveiller l'attention, gợi sự chú ý, éveiller la curiosité, kích...
  • Éveillé

    Tính từ: thức, không ngủ, lanh lợi, hoạt bát, tỉnh táo, endormi somnolent abruti indolent lourd mou...
  • Éventuel

    Tính từ: có thể xảy ra, tùy thuộc tình hình, assuré certain nécessaire inévitable prévu réel sûr
  • Éventuellement

    tùy tình hình, nếu sự việc xảy ra
  • Éviction

    sự gạt, sự loại, éviction scolaire, sự bắt buộc nghỉ học (vì có bệnh truyền nhiễm)
  • Évitable

    Tính từ: có thể tránh được, un danger évitable, mối nguy có thể tránh được
  • Éviter

    tránh, (hàng hải) xoay quanh neo (do gió hoặc sóng sô), approcher chercher poursuivre rechercher heurter rencontrer, éviter un danger, tránh...
  • Évoluer

    vận động, thao diễn, tiến triển, tiến hóa, s'arrêter, escadre qui évolue, hạm đội đang thao diễn, maladie qui évolue, bệnh tiến...
  • Évolué

    Tính từ: tiên tiến, arriéré primitif sauvage, peuple évolué, dân tộc tiên tiến
  • Ïambe

    xem iambe
  • Ô

    ôi, ơi, Ô honte!, ôi nhục nhã, Ô patrie!, tổ quốc ơi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top