- Từ điển Pháp - Việt
Évasure
Danh từ giống cái
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) miệng loe (của vật gì)
Xem thêm các từ khác
-
Évasé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Loe miệng, loe ra 2 Phản nghĩa 2.1 Rétréci entravé Tính từ Loe miệng, loe ra Phản nghĩa Rétréci entravé -
Éveilleur
Danh từ (nghĩa bóng) người thức tỉnh -
Évent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hả hơi 1.2 (động vật học) lỗ mũi (cá voi) 1.3 (kỹ thuật) lỗ hơi (ở khuôn đúc)... -
Éventail
Danh từ giống đực Cái quạt Lô; thang, bảng éventail d\'articles à bon marché lô đồ bán rẻ éventail des prix bảng giá éventail... -
Éventaire
Danh từ giống đực Khay bán hàng (đeo trước bụng) Chỗ bày hàng L\'éventaire d\'un fruitier chỗ bày hàng của người bán quả -
Éventer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hong gió 1.2 Quạt cho (ai) 1.3 đảo cho khỏi hấp hơi 1.4 Khám phá 1.5 (săn bắn) đánh hơi Ngoại... -
Éventration
Danh từ giống cái (y học) sự lồi phủ tạng -
Éventrer
Ngoại động từ Mổ bụng éventrer un boeuf mổ bụng con bò Mở toát ra, phá toang ra éventrer une valise mở toác va li ra -
Éventualité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình 1.2 Tình huống có thể xảy ra, sự việc bất... -
Évidage
Danh từ giống đực Sự khoét -
Évidement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như évidage 1.2 Chỗ khoét, lỗ khoét 1.3 (y học) sự khoét rỗng (xương) Danh từ giống đực... -
Évidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiển nhiên, sự rõ ràng 1.2 điều hiển nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Doute improbabilité incertitude... -
Évident
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển nhiên, rõ ràng 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable discutable douteux Incertain Tính từ Hiển nhiên, rõ ràng... -
Évider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét 2 Phản nghĩa 2.1 Boucher combler remplir Ngoại động từ Khoét évider une pierre khoét hòn đá... -
Évidé
Tính từ (bị) khoét -
Évier
Danh từ giống đực Bồn rửa bát (trên có vòi nước, dưới có lỗ thoát nước) Rãnh nước bếp -
Évincement
Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gạt, sự loại -
Évincer
Ngoại động từ Gạt, loại évincer frauduleusement un concurrent gian lận gạt một đối thủ -
Éviscérer
Ngoại động từ Moi ruột éviscérer un cadavre moi ruột một xác chết -
Évitage
Danh từ giống đực (hàng hải) sự xoay quanh neo (khi bị gió hoặc sóng xô) (hàng hải) khoảng xoay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.