Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éventualité

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình
Tình huống có thể xảy ra, sự việc bất trắc

Phản nghĩa

Certitude nécessité réalité

Xem thêm các từ khác

  • Évidage

    Danh từ giống đực Sự khoét
  • Évidement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như évidage 1.2 Chỗ khoét, lỗ khoét 1.3 (y học) sự khoét rỗng (xương) Danh từ giống đực...
  • Évidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiển nhiên, sự rõ ràng 1.2 điều hiển nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Doute improbabilité incertitude...
  • Évident

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển nhiên, rõ ràng 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable discutable douteux Incertain Tính từ Hiển nhiên, rõ ràng...
  • Évider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét 2 Phản nghĩa 2.1 Boucher combler remplir Ngoại động từ Khoét évider une pierre khoét hòn đá...
  • Évidé

    Tính từ (bị) khoét
  • Évier

    Danh từ giống đực Bồn rửa bát (trên có vòi nước, dưới có lỗ thoát nước) Rãnh nước bếp
  • Évincement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gạt, sự loại
  • Évincer

    Ngoại động từ Gạt, loại évincer frauduleusement un concurrent gian lận gạt một đối thủ
  • Éviscérer

    Ngoại động từ Moi ruột éviscérer un cadavre moi ruột một xác chết
  • Évitage

    Danh từ giống đực (hàng hải) sự xoay quanh neo (khi bị gió hoặc sóng xô) (hàng hải) khoảng xoay
  • Évitement

    == (từ cũ, nghĩa cũ) sự tránh voie d\'évitement (đường sắt) đường tránh
  • Évocable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi lên 1.2 Có thể gợi lại 1.3 Có thể gợi ra 1.4 (luật học, pháp lý) có thể được dành...
  • Évocateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gọi hồn 1.2 Gợi lại, gợi nhớ 1.3 Gợi ý, gợi hình ảnh (lời (văn học)...) Tính từ Gọi hồn Gợi...
  • Évocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi hồn 1.2 Sự gợi lại 1.3 Sự gợi lên 1.4 (luật học, pháp lý) sự dành quyền xét...
  • Évocatoire

    Tính từ để gọi hồn Xem évocation 4 Motifs évocatoires (luật học, pháp lý) lý do dành quyền xét xử
  • Évohé

    Thán từ (sử học) vô hê! (tiếng hô Thần rượu, khi tế)
  • Évolutif

    Tính từ Tiến triển, tiến hóa Tuberculose évolutive lao tiến triển Formes évolutives hình thái tiến hóa
  • Évolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự vận động, sự thao diễn 1.2 Sự tiến triển, sự tiến hóa 2 Phản nghĩa 2.1...
  • Évolutionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tiến hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Fixisme Danh từ giống đực (triết học) thuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top