Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Éventer

Mục lục

Ngoại động từ

Hong gió
éventer des habits
hong áo ra gió
Quạt cho (ai)
đảo cho khỏi hấp hơi
éventer le grain
đảo hạt cho khỏi hấp hơi
Khám phá
éventer un complot
khám phá ra một âm mưu
(săn bắn) đánh hơi
Le chien évente le gibier
chó đánh hơi con thịt
éventer la mèche
xem mèche

Xem thêm các từ khác

  • Éventration

    Danh từ giống cái (y học) sự lồi phủ tạng
  • Éventrer

    Ngoại động từ Mổ bụng éventrer un boeuf mổ bụng con bò Mở toát ra, phá toang ra éventrer une valise mở toác va li ra
  • Éventualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính có thể xảy ra, tính tùy thuộc tình hình 1.2 Tình huống có thể xảy ra, sự việc bất...
  • Évidage

    Danh từ giống đực Sự khoét
  • Évidement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Như évidage 1.2 Chỗ khoét, lỗ khoét 1.3 (y học) sự khoét rỗng (xương) Danh từ giống đực...
  • Évidence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hiển nhiên, sự rõ ràng 1.2 điều hiển nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Doute improbabilité incertitude...
  • Évident

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển nhiên, rõ ràng 2 Phản nghĩa 2.1 Contestable discutable douteux Incertain Tính từ Hiển nhiên, rõ ràng...
  • Évider

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khoét 2 Phản nghĩa 2.1 Boucher combler remplir Ngoại động từ Khoét évider une pierre khoét hòn đá...
  • Évidé

    Tính từ (bị) khoét
  • Évier

    Danh từ giống đực Bồn rửa bát (trên có vòi nước, dưới có lỗ thoát nước) Rãnh nước bếp
  • Évincement

    Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gạt, sự loại
  • Évincer

    Ngoại động từ Gạt, loại évincer frauduleusement un concurrent gian lận gạt một đối thủ
  • Éviscérer

    Ngoại động từ Moi ruột éviscérer un cadavre moi ruột một xác chết
  • Évitage

    Danh từ giống đực (hàng hải) sự xoay quanh neo (khi bị gió hoặc sóng xô) (hàng hải) khoảng xoay
  • Évitement

    == (từ cũ, nghĩa cũ) sự tránh voie d\'évitement (đường sắt) đường tránh
  • Évocable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi lên 1.2 Có thể gợi lại 1.3 Có thể gợi ra 1.4 (luật học, pháp lý) có thể được dành...
  • Évocateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gọi hồn 1.2 Gợi lại, gợi nhớ 1.3 Gợi ý, gợi hình ảnh (lời (văn học)...) Tính từ Gọi hồn Gợi...
  • Évocation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi hồn 1.2 Sự gợi lại 1.3 Sự gợi lên 1.4 (luật học, pháp lý) sự dành quyền xét...
  • Évocatoire

    Tính từ để gọi hồn Xem évocation 4 Motifs évocatoires (luật học, pháp lý) lý do dành quyền xét xử
  • Évohé

    Thán từ (sử học) vô hê! (tiếng hô Thần rượu, khi tế)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top