Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Évolution

Mục lục

Danh từ giống cái

(quân sự) sự vận động, sự thao diễn
Sự tiến triển, sự tiến hóa
évolution d'une maladie
sự tiến triển của bệnh
La doctrine de l'évolution de Darwin
học thuyết tiến hóa của Đác-uyn

Phản nghĩa

Immobilité Permanence stabilité Fixité

Xem thêm các từ khác

  • Évolutionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tiến hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Fixisme Danh từ giống đực (triết học) thuyết...
  • Évolutionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem évolutionnisme 2 Danh từ 2.1 (triết học) người theo thuyết tiến hóa 3 Phản nghĩa 3.1 Fixiste Tính từ...
  • Évoquer

    động từ biểu lộ, thể hiện.
  • Événement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiện, sự biến 1.2 (số nhiều) thời sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kết quả Danh từ giống...
  • Événementiel

    Tính từ (chỉ) kể sự việc Histoire événementielle lịch sử (chỉ) kể sự việc
  • Évêché

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tòa giám mục 1.2 Chức giám mục 1.3 địa hạt giám mục Danh từ giống đực Tòa giám mục...
  • Évêque

    Danh từ giống đực Giám mục bonnet d\'évêque (thân mật) miếng phao câu
  • Être

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Là 1.2 Tồn tại 1.3 Có 1.4 Thuộc về, là của 1.5 �� 1.6 đi (về quá khứ) 2 Danh từ giống đực...
  • Êtres

    Danh từ giống đực (số nhiều) Cách bố trí (trong nhà) Les êtres d\'une maison cách bố trí một ngôi nhà
  • Îlien

    Tính từ �� đảo
  • Îlot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đảo nhỏ, đảo 1.2 Cụm, cụm nhà 1.3 (hàng hải) kiến trúc nhô lên trên sân (của tàu sân...
  • Îlotier

    Danh từ giống đực Công an phụ trách cụm (nhà)
  • Ôter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất, dọn, bỏ, cởi bỏ 1.2 Trừ 1.3 Tẩy, tước, làm mất Ngoại động từ Cất, dọn, bỏ,...
  • Ôté

    Giới từ Trừ, không kể Ouvrage excellent, ôté deux ou trois chapitres tác phẩm rất hay, trừ hai ba chương
  • Từ điển Pháp Việt

    Từ điển Pháp Việt
  • Trang Chính

    đổi Từ điển Pháp Việt
  • Abîmé

    xem abîmée
  • Accouplé

    Tính từ: ghép đôi, piles électriques accouplées, pin điện ghép đôi
  • Affairé

    Tính từ: bận rộn, désoeuvré oisif, avoir l'air affairé, có vẻ bận rộn
  • Affixé

    Tính từ: (ngôn ngữ học) dùng làm phụ tố; thêm vào làm phụ tố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top