- Từ điển Pháp - Việt
Évocation
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự gọi hồn
Sự gợi lại
- L'évocation des souvenirs
- sự gợi lại những kỷ niệm
Sự gợi lên
(luật học, pháp lý) sự dành quyền xét xử (một vụ đáng ra thuộc thẩm quyền một tòa án cấp dưới)
Xem thêm các từ khác
-
Évocatoire
Tính từ để gọi hồn Xem évocation 4 Motifs évocatoires (luật học, pháp lý) lý do dành quyền xét xử -
Évohé
Thán từ (sử học) vô hê! (tiếng hô Thần rượu, khi tế) -
Évolutif
Tính từ Tiến triển, tiến hóa Tuberculose évolutive lao tiến triển Formes évolutives hình thái tiến hóa -
Évolution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) sự vận động, sự thao diễn 1.2 Sự tiến triển, sự tiến hóa 2 Phản nghĩa 2.1... -
Évolutionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết tiến hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Fixisme Danh từ giống đực (triết học) thuyết... -
Évolutionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem évolutionnisme 2 Danh từ 2.1 (triết học) người theo thuyết tiến hóa 3 Phản nghĩa 3.1 Fixiste Tính từ... -
Évoquer
động từ biểu lộ, thể hiện. -
Événement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiện, sự biến 1.2 (số nhiều) thời sự 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) kết quả Danh từ giống... -
Événementiel
Tính từ (chỉ) kể sự việc Histoire événementielle lịch sử (chỉ) kể sự việc -
Évêché
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tòa giám mục 1.2 Chức giám mục 1.3 địa hạt giám mục Danh từ giống đực Tòa giám mục... -
Évêque
Danh từ giống đực Giám mục bonnet d\'évêque (thân mật) miếng phao câu -
Être
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Là 1.2 Tồn tại 1.3 Có 1.4 Thuộc về, là của 1.5 �� 1.6 đi (về quá khứ) 2 Danh từ giống đực... -
Êtres
Danh từ giống đực (số nhiều) Cách bố trí (trong nhà) Les êtres d\'une maison cách bố trí một ngôi nhà -
Îlien
Tính từ �� đảo -
Îlot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đảo nhỏ, đảo 1.2 Cụm, cụm nhà 1.3 (hàng hải) kiến trúc nhô lên trên sân (của tàu sân... -
Îlotier
Danh từ giống đực Công an phụ trách cụm (nhà) -
Ôter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cất, dọn, bỏ, cởi bỏ 1.2 Trừ 1.3 Tẩy, tước, làm mất Ngoại động từ Cất, dọn, bỏ,... -
Ôté
Giới từ Trừ, không kể Ouvrage excellent, ôté deux ou trois chapitres tác phẩm rất hay, trừ hai ba chương -
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Pháp Việt -
Trang Chính
đổi Từ điển Pháp Việt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.