Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aéronaval

Tính từ

Hàng không-hàng hải

Xem thêm các từ khác

  • Aéronef

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) thiết bị bay (nói chung)
  • Aérophagie

    Danh từ giống cái (y học) chứng nuốt hơi Avoir de l\'aérophagie mắc chứng nuốt hơi
  • Aéroplane

    Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) máy bay
  • Aéroport

    phi cảng (danh từ giống đực)
  • Aérospatiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem aérospatial 2 Danh từ giống cái 2.1 Khoa hàng không vũ trụ Tính từ giống cái Xem aérospatial...
  • Aéré

    Tính từ Thoáng khí Chambre aérée phòng thoáng khí (địa chất, địa lý) thoáng, nhiều thung lũng (dãy núi)
  • Aînesse

    Danh từ giống cái (Droit d\'aînesse) (sử học) quyền con trưởng (trong việc thừa kế gia sản)
  • Danh từ giống đực (động vật học) con lười ba ngón
  • Aïe

    Thán từ ái! Ail
  • Aïeul

    Danh từ giống đực ông (đẻ ra cha, mẹ) les aïeux tổ tiên mes aïeux! (thân mật) có linh hồn tổ tiên chứng kiến! Trời đất...
  • Aïkido

    Danh từ giống đực (thể dục thể thao) môn hiệp khí đạo của Nhật
  • Aïoli

    Danh từ giống đực Như ailloli
  • B

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu tự thứ hai trongbảng chữ cái 1.2 (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) xi 1.3 ( B) ( hóa học)...
  • B.c.g.

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) B. C. G., vacxin phòng lao Danh từ giống đực (y học) B. C. G., vacxin phòng lao
  • B.k

    Mục lục 1 (viết tắt của bacille de Koch) trực khuẩn lao (viết tắt của bacille de Koch) trực khuẩn lao
  • Ba

    Mục lục 1 ( hóa học) bari (ký hiệu) ( hóa học) bari (ký hiệu)
  • Baba

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh baba (bánh ngọt tưới rượu rom) 2 Tính từ 2.1 (thân mật) sửng sốt, ngạc nhiên Danh...
  • Babeurre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước sữa (sữa đá khử kem) Danh từ giống đực Nước sữa (sữa đá khử kem)
  • Babi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người theo đạo Báp (ở Ba Tư) Danh từ giống đực (sử học) người theo đạo...
  • Babichonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) lau; chải Ngoại động từ (thân mật) lau; chải Babichonner sa fille chải tóc cho con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top