- Từ điển Pháp - Việt
Abiotique là gì?
Xem thêm các từ khác
-
Abiotrophie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) sự suy dưỡng. Danh từ giống cái (sinh lý học) sự suy dưỡng. -
Abject
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ Đê hèn, ti tiện Des sentiments abjects tình cảm ti tiện. Son comportement est abject... -
Abjecte
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Đê hèn, ti tiện Tính từ giống cái abject abject Đê hèn, ti tiện -
Abjectement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách đê hèn, ti tiện. Phó từ Một cách đê hèn, ti tiện. -
Abjection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đê hèn, sự ti tiện Danh từ giống cái Sự đê hèn, sự ti tiện Vivre dans l\'abjection sống... -
Abjuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bỏ đạo 1.2 Sự từ bỏ Danh từ giống cái Sự bỏ đạo Sự từ bỏ -
Abjuratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bỏ đạo Tính từ Bỏ đạo Acte abjuratoire nghi thức bỏ đạo. -
Abjurer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bỏ đạo 2 Ngoại động từ 2.1 Từ bỏ Nội động từ Bỏ đạo Le juillet Henri IV abjura en l\'église... -
Ablactation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cai sữa 1.2 Sự cạn sữa. Danh từ giống cái Sự cai sữa Sự cạn sữa. -
Ablastine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh lý học) kháng thể (ngăn chận sự tái tạo các tế bào vi khuẩn truyền nhiễm). Danh...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
People and relationships
271 lượt xemMusical Instruments
2.208 lượt xemEveryday Clothes
1.401 lượt xemFarming and Ranching
238 lượt xemMap of the World
677 lượt xemBirds
385 lượt xemCrime and Punishment
337 lượt xemMammals I
472 lượt xemThe Baby's Room
1.452 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!