Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ablastine

Mục lục

Danh từ giống cái

(sinh lý học) kháng thể (ngăn chận sự tái tạo các tế bào vi khuẩn truyền nhiễm).

Xem thêm các từ khác

  • Ablater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (địa chất, khoa học, và kỹ thuật) làm cho mòn. Ngoại động từ (địa chất, khoa học, và...
  • Ablatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoặc dễ bị tải mòn. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) trạng cách (cách chia thứ...
  • Ablatifive

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoặc dễ bị tải mòn. 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) trạng cách (cách chia thứ...
  • Ablation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự cắt bỏ 2 Đồng nghĩa Amputation, excision, exérèse 2.1 (địa chất, khoa học, kỹ...
  • Able

    Mục lục 1 (hậu tố của một từ) 1.1 Một thành phần ghép từ, có nghĩa là có thể (hậu tố của một từ) Một thành phần...
  • Ablepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật mù. Danh từ giống cái (y học) tật mù.
  • Ableret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rớ (để đánh cá nhỏ). Danh từ giống đực Cái rớ (để đánh cá nhỏ).
  • Ablette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép) Danh từ giống cái (động) cá aplet, cá vảy bạc...
  • Ablier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rớ (để đánh cá nhỏ). Danh từ giống đực Cái rớ (để đánh cá nhỏ).
  • Ablution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo) 1.2...
  • Ablutionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tắm rửa cho Ngoại động từ Tắm rửa cho Ablutionner son cheval tắm rửa cho ngựa.
  • Ablégat

    Danh từ giống đực Khâm sứ tòa thánh
  • Abnégation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quên mình, sự hy sinh. 2 Phản nghĩa 2.1 Egoïsme Danh từ giống cái Sự quên mình, sự hy...
  • Abo

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xuất xứ từ A, B, và O là tên các nhóm máu) Tính từ (xuất xứ từ A, B, và O là tên các nhóm máu)...
  • Aboi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) tiếng sủa 1.2 ( số nhiều, săn bắn) tiếng sủa vây chặn (của chó); tình trạng...
  • Aboiement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chó sủa 1.2 (nghĩa bóng và ý xấu) lời cay độc Danh từ giống đực Tiếng chó sủa...
  • Abolir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ, bãi bỏ 1.2 Phản nghĩa Etablir, fonder Ngoại động từ Bỏ, bãi bỏ Abolir une loi bãi bỏ...
  • Abolitif

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ abolitive abolitive
  • Abolition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bãi bỏ Danh từ giống cái Sự bãi bỏ L\'abolition de la polygamie de l\'esclavage de la peine...
  • Abolitionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa phế nô Danh từ giống đực Chủ nghĩa phế nô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top