Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abracadabra

Mục lục

Danh từ giống đực

Câu thần chú (chữa bệnh).

Xem thêm các từ khác

  • Abracadabrant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ quặc, khó tin Tính từ Kỳ quặc, khó tin Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence Nó...
  • Abracadabrante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ quặc, khó tin Tính từ Kỳ quặc, khó tin Il raconte une histoire abracadabrante pour justifier son absence Nó...
  • Abraser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) mài mòn Ngoại động từ (kỹ thuật) mài mòn
  • Abrasif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để mài 2 Danh từ giống đực 2.1 Bột mài, chất mài Tính từ Để mài Poudre abrasive bột mài Danh từ...
  • Abrasion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mài mòn 1.2 (y học) sự hớt da Danh từ giống cái Sự mài mòn (y học) sự hớt da
  • Abrasive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrasif abrasif
  • Abreuvage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (súc vật) uống nước. Danh từ giống đực Sự cho (súc vật) uống nước.
  • Abreuvement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (súc vật) uống nước. Danh từ giống đực Sự cho (súc vật) uống nước.
  • Abreuver

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho (súc vật) uống nước. 1.2 Tưới đẫm nước 1.3 Ngâm nước 1.4 Làm cho thỏa 1.5 Phản nghĩa...
  • Abreuvoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ cho uống nước; máng uống nước (của súc vật) Danh từ giống đực Chỗ cho uống...
  • Abri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ trú 1.2 Hầm (trú ẩn) 1.3 Nơi ẩn náu Danh từ giống đực Chỗ trú Un abri dans les cavernes...
  • Abri-parapluie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái trú mưa Danh từ giống đực Mái trú mưa
  • Abri-sous-roche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang trú ngụ (của thời tiền sử) Danh từ giống đực Hang trú ngụ (của thời tiền sử)
  • Abribus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạm chờ xe buýt Danh từ giống đực Trạm chờ xe buýt
  • Abricot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mơ. 2 Tính từ 2.1 [có [màu mơ, [có [màu vàng cam rất nhạt Danh từ giống đực Quả...
  • Abricoter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết mức mơ Ngoại động từ Phết mức mơ
  • Abricotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mơ. Danh từ giống đực (thực vật học) cây mơ.
  • Abrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) abrin Danh từ giống cái (dược học) abrin
  • Abriter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che, cho trú, thu nhận Ngoại động từ Che, cho trú, thu nhận Hôtel qui peut abriter deux cents personnes...
  • Abrivent

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) liếp che gió (cho cây trồng) Danh từ giống đực (nông nghiệp) liếp che gió...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top