Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abri
|
Danh từ giống đực
Chỗ trú
Hầm (trú ẩn)
- Un abri contre les bombardements
- hầm tránh bom.
- Abri personnel
- hầm cá nhân
- Abri souterrain
- hầm ngầm
- Abri superficiel
- hầm nổi (trên mặt đất)
Nơi ẩn náu
- Un abri contre les persécutions des fascistes
- nơi ẩn náu tránh sự đàn áp của bọn phát xít
- Abri pour voitures
- nhà chứa xe cộ
- à l'abri
- yên ổn
- Mettre les marchandises à l'abri
- �� để hàng nơi yên ổn
- Mettre quelqu'un à l'abri
- �� (thân mật) giam người nào
- à l'abri de
- tránh khỏi
- A l'abri de la pluie
- �� tránh khỏi mưa
- sans abri
- không nhà cửa, không chỗ nương thân.
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ trú 1.2 Hầm (trú ẩn) 1.3 Nơi ẩn náu Danh từ giống đực Chỗ trú Un abri
- đón nhận bằng một sự im lặng lạnh lùng Tiếp nhận Foyer qui accueille les sans-abri tổ ấm tiếp nhận những kẻ không nhà cửa Accueillir une
Xem tiếp các từ khác
-
Abri-parapluie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái trú mưa Danh từ giống đực Mái trú mưa -
Abri-sous-roche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang trú ngụ (của thời tiền sử) Danh từ giống đực Hang trú ngụ (của thời tiền sử) -
Abribus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạm chờ xe buýt Danh từ giống đực Trạm chờ xe buýt -
Abricot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mơ. 2 Tính từ 2.1 [có [màu mơ, [có [màu vàng cam rất nhạt Danh từ giống đực Quả... -
Abricoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết mức mơ Ngoại động từ Phết mức mơ -
Abricotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mơ. Danh từ giống đực (thực vật học) cây mơ. -
Abrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) abrin Danh từ giống cái (dược học) abrin -
Abriter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che, cho trú, thu nhận Ngoại động từ Che, cho trú, thu nhận Hôtel qui peut abriter deux cents personnes... -
Abrivent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) liếp che gió (cho cây trồng) Danh từ giống đực (nông nghiệp) liếp che gió... -
Abrogatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để bãi bỏ Tính từ Để bãi bỏ Loi abrogative đạo luật để bãi bỏ (đạo luật khác)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Construction
2.673 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemA Workshop
1.832 lượt xemSeasonal Verbs
1.309 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemRestaurant Verbs
1.396 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- "This one's for the happiness I'll be wishing you forever" Mọi người cho mình hỏi Câu này dịch làm sao vậy?
- 0 · 06/03/21 07:58:01
-
- Rừng ơi cho e hỏi "cơ sở kinh doanh dịch vụ" nói chung chung có thể dịch là "service provider có được ko ạ? E thấy có người để là service facilities, nhưng e thấy nó ko phù hợp. E biết là câu hỏi của e nó ngớ ngẩn lắm ạ.
- 0 · 05/03/21 04:28:30
-
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- cả nhà ơi, chữ "vòi vĩnh" tiền trong tiếng anh là chữ gì, mình tìm không thấy?
- Chào Rừng, cuối tuần an lành, vui vẻ nheng ^^"Huy Quang, Tây Tây và 1 người khác đã thích điều này
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 2 người khác đã thích điều này