- Từ điển Pháp - Việt
Abreuvement
|
Danh từ giống đực
Sự cho (súc vật) uống nước.
Các từ tiếp theo
-
Abreuver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho (súc vật) uống nước. 1.2 Tưới đẫm nước 1.3 Ngâm nước 1.4 Làm cho thỏa 1.5 Phản nghĩa... -
Abreuvoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ cho uống nước; máng uống nước (của súc vật) Danh từ giống đực Chỗ cho uống... -
Abri
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ trú 1.2 Hầm (trú ẩn) 1.3 Nơi ẩn náu Danh từ giống đực Chỗ trú Un abri dans les cavernes... -
Abri-parapluie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mái trú mưa Danh từ giống đực Mái trú mưa -
Abri-sous-roche
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hang trú ngụ (của thời tiền sử) Danh từ giống đực Hang trú ngụ (của thời tiền sử) -
Abribus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạm chờ xe buýt Danh từ giống đực Trạm chờ xe buýt -
Abricot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả mơ. 2 Tính từ 2.1 [có [màu mơ, [có [màu vàng cam rất nhạt Danh từ giống đực Quả... -
Abricoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết mức mơ Ngoại động từ Phết mức mơ -
Abricotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mơ. Danh từ giống đực (thực vật học) cây mơ. -
Abrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) abrin Danh từ giống cái (dược học) abrin
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemIn Port
199 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt