Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Abrogeable
Xem tiếp các từ khác
-
Abroger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật pháp) bãi bỏ (một đạo luật...). 1.2 Phản nghĩa Etablir, instituer Ngoại động từ (luật... -
Abrupt
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dốc đứng 1.2 Cục súc, cụt ngủn 1.3 Phản nghĩa Doux, affable, courtois 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (địa... -
Abrupte
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrupt abrupt -
Abruptement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn Phó từ Cục súc, bất ngờ, cụt ngủn La question lui fut posée abruptement... -
Abruti
Mục lục 1 Tính từ 1.1 U mê, ngây dại 1.2 Phản nghĩa Dispos. Eveillé, intelligent 2 Danh từ 2.1 Người u mê Tính từ U mê, ngây... -
Abrutie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abruti abruti -
Abrutir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người, làm đờ người 1.2 Phản nghĩa Elever, éveiller Ngoại động từ... -
Abrutissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm cho u mê, làm mụ người Tính từ Làm cho u mê, làm mụ người Un vacarme abrutissant tiếng ồn ào làm... -
Abrutissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abrutissant abrutissant -
Abrutissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trạng thái u mê, trạng thái mụ người 1.2 Phản nghĩa Civilisation, évolution. Education, élévation...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.404 lượt xemHighway Travel
2.648 lượt xemAt the Beach I
1.812 lượt xemIndividual Sports
1.741 lượt xemSeasonal Verbs
1.310 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemRestaurant Verbs
1.397 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 0 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?