- Từ điển Pháp - Việt
Abrutisseuse
Xem thêm các từ khác
-
Abréger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút ngắn, thu tóm 2 Phản nghĩa 2.1 Allonger développer Ngoại động từ Rút ngắn, thu tóm Abréger... -
Abscisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) hoành độ Danh từ giống cái (toán học) hoành độ Abscisse curviligne hoành độ... -
Abscons
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ mịt, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, facile Tính từ Mờ mịt, tối nghĩa Doctrine absconse học thuyết... -
Absconse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abscons abscons -
Absence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vắng mặt 1.2 Sự thiếu 1.3 Sự lơ đễnh, sự đãng trí 1.4 (luật) sự mất tích 2 Phản... -
Absent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vắng mặt 1.2 Thiếu 1.3 Phản nghĩa Présent 1.4 Lơ đễnh, đãng trí 1.5 Phản nghĩa Attentif 2 Danh từ 2.1... -
Absente
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái Tính từ giống cái Danh từ giống cái absent absent -
Absenter
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vắng mặt, đi vắng 1.2 Phản nghĩa Demeurer Tự động từ Vắng mặt, đi vắng Demander la permission... -
Abside
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hậu cung (nhà thờ) Danh từ giống cái Hậu cung (nhà thờ) -
Absidial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ abside abside -
Absidiale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abside abside -
Absidiole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu hậu cung Danh từ giống cái Tiểu hậu cung -
Absinthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây apxanh, cây ngải đắng. 1.2 Rượu apxanh Danh từ giống cái (thực vật... -
Absinthisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc apxanh. Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc apxanh. -
Absolu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt đối, triệt để 1.2 Chuyên chế, độc đoán 1.3 ( hóa học) nguyên chất 1.4 Phản nghĩa Limité,... -
Absolue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái absolu absolu -
Absolument
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất thiết 1.2 Hoàn toàn 1.3 (ngôn ngữ học) không tân ngữ Phó từ Nhất thiết Il le faut absolument nhất... -
Absolution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự xá tội 1.2 (luật) sự miễn tội 1.3 Phản nghĩa Condamnation Danh từ giống cái... -
Absolutisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính thể chuyên chế Danh từ giống đực Chính thể chuyên chế -
Absolutiste
Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo chính thể chuyên chế Tính từ & danh từ Theo chính thể chuyên chế
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.