Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Abréger


Mục lục

Ngoại động từ

Rút ngắn, thu tóm
Abréger un texte
rút ngắn một bài văn
Le travail abrège les heures
lao động rút ngắn thời giờ
abréger un mot
viết tắt một từ.

Phản nghĩa

Allonger développer

Xem thêm các từ khác

  • Abscisse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) hoành độ Danh từ giống cái (toán học) hoành độ Abscisse curviligne hoành độ...
  • Abscons

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mờ mịt, tối nghĩa 1.2 Phản nghĩa Clair, facile Tính từ Mờ mịt, tối nghĩa Doctrine absconse học thuyết...
  • Absconse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abscons abscons
  • Absence

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vắng mặt 1.2 Sự thiếu 1.3 Sự lơ đễnh, sự đãng trí 1.4 (luật) sự mất tích 2 Phản...
  • Absent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vắng mặt 1.2 Thiếu 1.3 Phản nghĩa Présent 1.4 Lơ đễnh, đãng trí 1.5 Phản nghĩa Attentif 2 Danh từ 2.1...
  • Absente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái Tính từ giống cái Danh từ giống cái absent absent
  • Absenter

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Vắng mặt, đi vắng 1.2 Phản nghĩa Demeurer Tự động từ Vắng mặt, đi vắng Demander la permission...
  • Abside

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hậu cung (nhà thờ) Danh từ giống cái Hậu cung (nhà thờ)
  • Absidial

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ abside abside
  • Absidiale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái abside abside
  • Absidiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu hậu cung Danh từ giống cái Tiểu hậu cung
  • Absinthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây apxanh, cây ngải đắng. 1.2 Rượu apxanh Danh từ giống cái (thực vật...
  • Absinthisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc apxanh. Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc apxanh.
  • Absolu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tuyệt đối, triệt để 1.2 Chuyên chế, độc đoán 1.3 ( hóa học) nguyên chất 1.4 Phản nghĩa Limité,...
  • Absolue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái absolu absolu
  • Absolument

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhất thiết 1.2 Hoàn toàn 1.3 (ngôn ngữ học) không tân ngữ Phó từ Nhất thiết Il le faut absolument nhất...
  • Absolution

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) sự xá tội 1.2 (luật) sự miễn tội 1.3 Phản nghĩa Condamnation Danh từ giống cái...
  • Absolutisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính thể chuyên chế Danh từ giống đực Chính thể chuyên chế
  • Absolutiste

    Mục lục 1 Tính từ & danh từ 1.1 Theo chính thể chuyên chế Tính từ & danh từ Theo chính thể chuyên chế
  • Absolutoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) xá tội 1.2 (luật) miễn tội Tính từ (tôn giáo) xá tội (luật) miễn tội
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top