- Từ điển Pháp - Việt
Acidimètre
Danh từ giống đực
(hóa học) axit kế
Xem thêm các từ khác
-
Acidiphile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) ưa đất chua Tính từ (thực vật học) ưa đất chua -
Acidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị chua 1.2 Sự chua chát, tính chua chát 1.3 (hóa học) tính axit; độ axit 2 Phản nghĩa 2.1 Alcalinité... -
Acidolyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự axit phân Danh từ giống cái ( hóa học) sự axit phân -
Acidophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) ưa axit (vi sinh vật) Tính từ (sinh vật học) ưa axit (vi sinh vật) cellules acidophiles et... -
Acidose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhiễm axit Danh từ giống cái (y học) sự nhiễm axit Acidose gazeuse sự nhiễm axit... -
Aciduler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho nhôn nhốt chua; cho thêm chất chua Ngoại động từ Làm cho nhôn nhốt chua; cho thêm chất... -
Acidulé
Tính từ Nhôn nhốt chua Goût acidulé vị nhôn nhốt chua \"Un arôme acidulé de (...) citronnelle\" (Mart. du G.) vị thơm nhôn nhốt chua... -
Acier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thép 1.2 (thơ ca) gươm dao Danh từ giống đực Thép Acier trempé thép đã tôi Acier en feuilles... -
Acinaciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình kiếm Tính từ (có) hình kiếm Fruit acinaciforme quả hình kiếm -
Acinaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có nốt hình hạt nho (cành cây) Tính từ (thực vật học) có nốt hình hạt nho (cành... -
Acineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acineux acineux -
Acineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình hạt nho Tính từ (có) hình hạt nho Glande acineuse tuyến hình hạt nho -
Acinus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) chùm nang, tuyến nang Danh từ giống đực (giải phẫu) chùm nang, tuyến nang Acinus... -
Aciérage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự luyện thép 1.2 Sự luyện cho cứng như thép 1.3 Sự mạ thép Danh từ giống đực Sự... -
Aciération
Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự luyện thành thép -
Aciérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Luyện thành thép 1.2 Luyện cho cứng như thép 1.3 Mạ thép 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) cạp thép Ngoại... -
Aciérie
Danh từ giống cái Nhà máy thép -
Aclinique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa vật lý) không có độ từ khuynh Tính từ (địa vật lý) không có độ từ khuynh -
Acmé
Danh từ giống cái Thời kỳ bệnh trầm trọng Thời cực thịnh, cực điểm, tuyệt đỉnh L\'apogée d\'une civilisation thời cực... -
Acnodal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Point acnodal ) (toán học) điểm liên hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.