Các từ tiếp theo
-
Acnodale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acnodal acnodal -
Acné
Danh từ giống cái (y học) mụn trứng cá Acné juvénile mụn trứng cá ở lứa tuổi dậy thì Haquenée -
Acnéique
Tính từ Thuộc về mụn trứng cá -
Acoeles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ không ruột (giun dẹp) Danh từ giống đực ( số nhiều)... -
Acoelomates
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Động vật không khoang Danh từ giống đực ( số nhiều) Động vật không khoang -
Acolytat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức hầu lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) chức hầu lễ -
Acolyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ hầu lễ 1.2 (nghĩa xấu) bộ hạ, kẻ đồng đảng Danh từ giống đực (tôn... -
Acompte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền trả từng phần, phần trả dần 1.2 (thân mật) thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận... -
Acon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan bốc hàng 1.2 Thuyền đáy bằng Danh từ giống đực Sà lan bốc hàng Thuyền đáy bằng -
Aconage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng sà lan bốc hàng Danh từ giống đực Sự dùng sà lan bốc hàng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Bedroom
330 lượt xemThe Space Program
217 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemCrime and Punishment
309 lượt xemIn Port
199 lượt xemConstruction
2.689 lượt xemPleasure Boating
196 lượt xemThe Kitchen
1.177 lượt xemMusic, Dance, and Theater
172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt