Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acmé


Danh từ giống cái

Thời kỳ bệnh trầm trọng
Thời cực thịnh, cực điểm, tuyệt đỉnh
L'apogée d'une civilisation
thời cực thịnh của một nền văn minh
L'acmé de la vie
tuyệt đỉnh của cuộc đời

Xem thêm các từ khác

  • Acnodal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Point acnodal ) (toán học) điểm liên hợp
  • Acnodale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái acnodal acnodal
  • Acné

    Danh từ giống cái (y học) mụn trứng cá Acné juvénile mụn trứng cá ở lứa tuổi dậy thì Haquenée
  • Acnéique

    Tính từ Thuộc về mụn trứng cá
  • Acoeles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ không ruột (giun dẹp) Danh từ giống đực ( số nhiều)...
  • Acoelomates

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Động vật không khoang Danh từ giống đực ( số nhiều) Động vật không khoang
  • Acolytat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) chức hầu lễ Danh từ giống đực (tôn giáo) chức hầu lễ
  • Acolyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) tu sĩ hầu lễ 1.2 (nghĩa xấu) bộ hạ, kẻ đồng đảng Danh từ giống đực (tôn...
  • Acompte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền trả từng phần, phần trả dần 1.2 (thân mật) thú vui tạm hưởng, món lợi tạm nhận...
  • Acon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan bốc hàng 1.2 Thuyền đáy bằng Danh từ giống đực Sà lan bốc hàng Thuyền đáy bằng
  • Aconage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dùng sà lan bốc hàng Danh từ giống đực Sự dùng sà lan bốc hàng
  • Aconier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ sà lan Danh từ giống đực Chủ sà lan
  • Aconine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônin Danh từ giống cái (dược học) acônin
  • Aconit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phụ tử Danh từ giống đực (thực vật học) cây phụ tử
  • Aconitine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônitin Danh từ giống cái (dược học) acônitin
  • Aconitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acônitic Tính từ ( hóa học) acônitic Acide aconitique axit aconitic
  • Acontie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sợi bắt mồi Danh từ giống cái (động vật học) sợi bắt mồi
  • Acoquinement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đàn đúm Danh từ giống đực Sự đàn đúm
  • Acoquiner

    Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đàn đúm Tự động từ Đàn đúm
  • Acore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực acorus acorus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top