Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Pháp - Việt
Aconage
Xem tiếp các từ khác
-
Aconier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ sà lan Danh từ giống đực Chủ sà lan -
Aconine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônin Danh từ giống cái (dược học) acônin -
Aconit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây phụ tử Danh từ giống đực (thực vật học) cây phụ tử -
Aconitine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) acônitin Danh từ giống cái (dược học) acônitin -
Aconitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acônitic Tính từ ( hóa học) acônitic Acide aconitique axit aconitic -
Acontie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sợi bắt mồi Danh từ giống cái (động vật học) sợi bắt mồi -
Acoquinement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đàn đúm Danh từ giống đực Sự đàn đúm -
Acoquiner
Mục lục 1 Tự động từ 1.1 Đàn đúm Tự động từ Đàn đúm -
Acore
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực acorus acorus -
Acorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu con ngươi Danh từ giống cái (y học) tật thiếu con ngươi
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
228 lượt xemTeam Sports
1.526 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Supermarket
1.135 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemEveryday Clothes
1.349 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Mọi người cho em hỏi "add to it" dịch thế nào ạ:There is plenty to fight outside of our own walls. I certainly won't add to it.Thanks ạ.
- 0 · 15/04/21 01:44:41
-
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- 0 · 15/04/21 01:42:23
-
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-