- Từ điển Pháp - Việt
Acorie
|
Danh từ giống cái
(y học) tật thiếu con ngươi
Các từ tiếp theo
-
Acorus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thạch xương bồ Danh từ giống đực (thực vật học) cây thạch xương... -
Acosmisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết vô thế giới Danh từ giống đực (triết học) thuyết vô thế giới -
Acot
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực accot accot -
Acoumètre
Danh từ giống đực Xem audiomètre -
Acoumétrie
Danh từ giống cái Xem audiométrie -
Acouphène
Danh từ giống đực (y học) tiếng ù tai -
Acousmatagnosie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng điếc tâm thần Danh từ giống cái (y học) chứng điếc tâm thần -
Acousmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ảo thính Danh từ giống cái (y học) ảo thính -
Acousticien
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà âm học Danh từ Nhà âm học -
Acousticienne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái acousticien acousticien
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
281 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemOccupations III
195 lượt xemFruit
280 lượt xemNeighborhood Parks
334 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.