Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Acrophobie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng sợ nơi cao

Xem thêm các từ khác

  • Acrophonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) sự nhấn âm đầu Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự nhấn âm đầu
  • Acropode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) phần ngón (của các chi) Danh từ giống đực (động vật học) phần ngón...
  • Acropole

    Mục lục 1 Bản mẫu:Acropolis 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sử học) thành thượng ( Hy Lạp) Bản mẫu:Acropolis Danh từ giống cái...
  • Acrosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) thể ngọn (tinh trùng) Danh từ giống đực (sinh vật học) thể ngọn (tinh...
  • Acrospore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) bào tử ngọn Danh từ giống cái (thực vật học) bào tử ngọn
  • Acrostiche

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thơ chữ đầu Danh từ giống đực Thơ chữ đầu
  • Acrostichum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ráng Danh từ giống đực (thực vật học) cây ráng
  • Acrotère

    Danh từ giống đực (kiến trúc) bệ tượng trán tường (kiến trúc) tượng trán tường
  • Acrylique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) acrilic Tính từ ( hóa học) acrilic Acide acrylique axit acrilic
  • Acte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành vi, hành động 2 Danh từ giống đực 2.1 Giấy (công nhận một việc gì), văn tự 2.2...
  • Acteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Diễn viên 1.2 Người chủ chốt 1.3 Phản nghĩa Spectateur Danh từ Diễn viên Acteur de théâtre de cinéma diễn...
  • Acteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa ít dùng) con hát Danh từ giống cái (nghĩa xấu; từ hiếm, nghĩa...
  • Actif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoạt động, tích cực 1.2 Có hiệu lực, công hiệu 1.3 (ngôn ngữ học) chủ động 1.4 (vật lý học,...
  • Actiniaires

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ hải quì Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật...
  • Actinidia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dương đào Danh từ giống đực (thực vật học) cây dương đào
  • Actinie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hải quì Danh từ giống cái (động vật học) hải quì
  • Actiniens

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) Danh từ giống đực ( số nhiều) actiniaires actiniaires
  • Actinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phát tia quang hóa Tính từ (vật lý học) phát tia quang hóa
  • Actinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) tính quang hóa Danh từ giống đực (vật lý học) tính quang hóa
  • Actinite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng viêm da do tia nắng gây ra Danh từ giống cái (y học) chứng viêm da do tia nắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top