- Từ điển Pháp - Việt
Addition
|
Danh từ giống cái
Sự thêm vào, sự cộng vào; cái thêm vào
- Réaction d'addition
- ( hóa học) phản ứng cộng
- L'addition d'une preuve au dossier
- sự thêm một chứng cứ vào hồ sơ
(toán học) phép cộng
(thông tục) hóa đơn tính tiền (ở hiệu ăn)
- [[Gar�on]] l'addition!
- bồi, tính tiền!
- Régler l'addition
- trả tiền ăn (ở hiệu ăn)
Phản nghĩa Déduction, soustraction
Xem thêm các từ khác
-
Additionnable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể cộng Tính từ Có thể cộng -
Additionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ vào, bổ sung Tính từ Phụ vào, bổ sung Article additionnel điều khoản bổ sung Impôt additionnel thuế... -
Additionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additionnel additionnel -
Additionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thêm vào; phụ vào Phó từ Thêm vào; phụ vào -
Additionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) cộng 1.2 Pha thêm 1.3 Phản nghĩa Soustraire Ngoại động từ (toán học) cộng Additionner... -
Additionneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy cộng Danh từ giống cái Máy cộng -
Additive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái additif additif -
Adducteur
Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 (giải phẫu) khép 1.2 Dẫn nước 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (giải phẫu) cơ khép 1.5 Phản... -
Adduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) sự khép 1.2 Sự dẫn nước Danh từ giống cái (giải phẫu) sự khép Sự dẫn... -
Adelphie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hợp chỉ nhị Danh từ giống cái (thực vật học) sự hợp chỉ nhị -
Adelpholite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) adenfolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) adenfolit -
Ademption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự nhận hoa lợi Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự nhận hoa... -
Adent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ghép mộng răng (đồ gỗ) Danh từ giống đực Sự ghép mộng răng (đồ gỗ) -
Adepte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ, môn đồ; người theo (một học thuyết) Danh từ giống đực Tín đồ, môn đồ;... -
Adermine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ađecmin, vitamin B 6 Danh từ giống cái Ađecmin, vitamin B 6 -
Adextré
Tính từ Có hình phụ ở bên phải (huy hiệu) -
Adhérence
Danh từ giống cái Sự dính chặt; sự dính liền; tính dính Sự bám Adhérence des pneus au sol bánh xe bám đất Adhérence anormale... -
Adhérent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt vào; dính 1.2 Bám chặt, chằm chằm 2 Danh từ 2.1 Hội viên; đảng viên Tính từ Dính chặt... -
Adhérer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Dính chặt vào 1.2 Tán thành, tán đồng 1.3 Gia nhập 2 Phản nghĩa 2.1 Détacher (se détacher) rejeter... -
Adhésif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính chặt, bám chặt, dính 2 Danh từ giống đực 2.1 Vải dính, giấy dính Tính từ Dính chặt, bám chặt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.