Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Affourager

Mục lục

Ngoại động từ

affourrager
affourrager

Xem thêm các từ khác

  • Affourchage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự thả neo chéo Danh từ giống đực (hàng hải) sự thả neo chéo
  • Affourchement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự ghép rãnh xoi Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự ghép rãnh xoi
  • Affourcher

    Mục lục 1 Bản mẫu:Affourcher 1.1 Ngoại động từ 1.2 (hàng hải) thả neo chéo (một con tàu) 1.3 (kỹ thuật) ghép (bằng) rãnh...
  • Affourragement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cho (súc vật) ăn cỏ 1.2 Sự cung cấp cỏ (cho trại chăn nuôi) 1.3 Cỏ (cho súc vật ăn)...
  • Affourrager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho (súc vật) ăn cỏ 1.2 Cung cấp cỏ (cho trại chăn nuôi) Ngoại động từ Cho (súc vật) ăn...
  • Affranchi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được giải phóng 1.2 (thông tục) phóng túng 1.3 (nông nghiệp) ra rễ (ở chỗ ghép) 1.4 Danh từ 1.5 Nô...
  • Affranchie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái affranchi affranchi
  • Affranchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải phóng (nô lệ, nông nô), giải thoát 1.2 Dán tem 1.3 (thông tục) bày cho, cho biết 1.4 (thú...
  • Affranchissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phải dán tem (thư từ...) Tính từ Phải dán tem (thư từ...)
  • Affranchissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải phóng 1.2 Sự giải thoát 2 Phản nghĩa Asservissement, assujettissement 2.1 Sự dán tem...
  • Affranchisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giải phóng Danh từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giải phóng
  • Affres

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (văn học) sự dằn vặt Danh từ giống cái ( số nhiều) (văn học) sự dằn vặt...
  • Affreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affreux affreux
  • Affreusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kinh khủng, khủng khiếp Phó từ Kinh khủng, khủng khiếp Il a été affreusement torturé anh ta bị tra tấn...
  • Affreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kinh khủng, khủng khiếp 1.2 Ghê tởm 1.3 Xấu kinh người 1.4 Thảm hại; tệ hại 1.5 Phản nghĩa Beau,...
  • Affriander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) nhử, quyến rũ Ngoại động từ (văn học) nhử, quyến rũ L\'appât affriande les poissons...
  • Affricher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hoang Ngoại động từ Bỏ hoang
  • Affriolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hấp dẫn, lôi cuốn Tính từ Hấp dẫn, lôi cuốn Un programme qui n\'a rien d\'affriolant một chương trình...
  • Affriolante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái affriolant affriolant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top