- Từ điển Pháp - Việt
Aignel
Xem thêm các từ khác
-
Aigre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua 1.2 The thé 1.3 Chua chát, gay gắt 1.4 Phản nghĩa Doux, agréable 2 Danh từ giống đực 2.1 Vị chua, mùi... -
Aigre-douce
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la... -
Aigre-doux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la... -
Aigrefin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xảo trá, quân xỏ lá Danh từ giống đực Kẻ xảo trá, quân xỏ lá -
Aigrelet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua -
Aigrelette
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua -
Aigrement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chua chát, gay gắt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) the thé Phó từ Chua chát, gay gắt Répondre aigrement trả... -
Aigremoine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mãn Danh từ giống cái (thực vật học) cây mãn -
Aigrette
Mục lục 1 Bản mẫu:Aigrette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cò bạch 1.3 (sinh vật học) mào lông (ở trên đầu... -
Aigreur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị chua 1.2 Tính chua chát, tính gay gắt 1.3 Phản nghĩa Douceur. Aménité, sérénité Danh từ giống... -
Aigri
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bực tức cau có Tính từ Bực tức cau có -
Aigrie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aigri aigri -
Aigrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chua ra 1.2 Làm cho bực tức cau có 1.3 Phản nghĩa Adoucir, consoler 1.4 Nội động từ 1.5 Chua... -
Aigrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở chua 1.2 Sự trở nên gay gắt Danh từ giống đực Sự trở chua Sự trở nên gay gắt -
Aigu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 2 Phản nghĩa Emoussé 2.1 Cao (âm thanh) 3 Phản nghĩa Sourd 3.1 Dữ dội, kịch liệt 3.2 Sâu sắc, sắc... -
Aiguade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) nơi lấy nước ngọt Danh từ giống cái (hàng hải) nơi lấy nước ngọt -
Aiguage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đặt ống dẫn nước (qua đất người khác) Danh từ giống đực Quyền đặt ống... -
Aiguail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sương (đọng trên lá) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sương... -
Aigue-marine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aquamarin, ngọc biếc Danh từ giống cái (khoáng vật học) aquamarin, ngọc... -
Aiguerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiguage aiguage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.