Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aigre

Mục lục

Tính từ

Chua
Odeur aigre
mùi chua
The thé
Voix aigre
tiếng the thé
Chua chát, gay gắt
Paroles aigres
lời nói chua chát
Un froid aigre
sự lạnh buốt
Phản nghĩa Doux, agréable

Danh từ giống đực

Vị chua, mùi chua
Ce vin sent l'aigre
rượu vang này có mùi chua
Sự gay gắt
Le lait tourne à l'aigre
sữa trở chua
La discussion tourne à l'aigre
cuộc tranh luận trở thành gay gắt

Xem thêm các từ khác

  • Aigre-douce

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la...
  • Aigre-doux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhôn nhốt 1.2 Mát; nhẹ nhàng mà chua chát Tính từ Nhôn nhốt Fruit aigre-doux quả nhôn nhốt Porc à la...
  • Aigrefin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ xảo trá, quân xỏ lá Danh từ giống đực Kẻ xảo trá, quân xỏ lá
  • Aigrelet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua
  • Aigrelette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chua chua, hơi chua 1.2 (thân mật) chua Tính từ Chua chua, hơi chua (thân mật) chua
  • Aigrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chua chát, gay gắt 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) the thé Phó từ Chua chát, gay gắt Répondre aigrement trả...
  • Aigremoine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây mãn Danh từ giống cái (thực vật học) cây mãn
  • Aigrette

    Mục lục 1 Bản mẫu:Aigrette 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) cò bạch 1.3 (sinh vật học) mào lông (ở trên đầu...
  • Aigreur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị chua 1.2 Tính chua chát, tính gay gắt 1.3 Phản nghĩa Douceur. Aménité, sérénité Danh từ giống...
  • Aigri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bực tức cau có Tính từ Bực tức cau có
  • Aigrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái aigri aigri
  • Aigrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm chua ra 1.2 Làm cho bực tức cau có 1.3 Phản nghĩa Adoucir, consoler 1.4 Nội động từ 1.5 Chua...
  • Aigrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trở chua 1.2 Sự trở nên gay gắt Danh từ giống đực Sự trở chua Sự trở nên gay gắt
  • Aigu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhọn 2 Phản nghĩa Emoussé 2.1 Cao (âm thanh) 3 Phản nghĩa Sourd 3.1 Dữ dội, kịch liệt 3.2 Sâu sắc, sắc...
  • Aiguade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) nơi lấy nước ngọt Danh từ giống cái (hàng hải) nơi lấy nước ngọt
  • Aiguage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quyền đặt ống dẫn nước (qua đất người khác) Danh từ giống đực Quyền đặt ống...
  • Aiguail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sương (đọng trên lá) Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sương...
  • Aigue-marine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) aquamarin, ngọc biếc Danh từ giống cái (khoáng vật học) aquamarin, ngọc...
  • Aiguerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiguage aiguage
  • Aiguillade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aiguillon I I
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top