Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Anagogie

Mục lục

Danh từ giống cái

(tôn giáo) phép giải thích thần bí (giải thích (kinh thánh) theo nghĩa thần bí)

Xem thêm các từ khác

  • Anagogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (tôn giáo) giải thích thần bí Tính từ (tôn giáo) giải thích thần bí
  • Anagrammatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Theo cách đảo chữ Tính từ Theo cách đảo chữ
  • Anagramme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gare rage )
  • Anal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anus 1.2 Đồng âm Annal, annales Tính từ Xem anus Région anale vùng hậu môn Đồng âm Annal, annales
  • Analcime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ananxit, ananxim Danh từ giống cái (khoáng vật học) ananxit, ananxim
  • Analcite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ananxit, ananxim Danh từ giống cái (khoáng vật học) ananxit, ananxim
  • Anale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anus 1.2 Đồng âm Annal, annales Tính từ Xem anus Région anale vùng hậu môn Đồng âm Annal, annales
  • Analecta

    Mục lục 1 analecta <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"...
  • Analemme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) cầu đồ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) cầu đồ
  • Analepsie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hồi sức Danh từ giống cái (y học) sự hồi sức
  • Analeptique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hồi sức, tăng sức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc hồi sức, thuốc tăng sức Tính từ (y...
  • Analgésie

    Danh từ giống cái (y học) sự mất đau; sự giảm đau
  • Analgésique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giảm đau 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc giảm đau Tính từ (y học) giảm đau Danh từ giống...
  • Anallagmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tự phản Tính từ (toán học) tự phản Surface anallagmatique mặt tự phản
  • Anallergique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gây dị ứng Tính từ Không gây dị ứng
  • Analogie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau, sự tương tự 1.2 Phép loại suy Danh từ giống cái Sự giống nhau, sự tương...
  • Analogique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựa trên sự giống nhau 1.2 Loại suy Tính từ Dựa trên sự giống nhau Loại suy
  • Analogiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tương tự 1.2 Loại suy Phó từ Tương tự Loại suy
  • Analogisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) phép loại suy Danh từ giống đực (triết học) phép loại suy
  • Analogue

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau, tương tự 1.2 Danh từ 1.3 Người giống với người khác 1.4 Vật tương tự, cái tương tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top