- Từ điển Pháp - Việt
Anal
|
Tính từ
Xem anus
Đồng âm Annal, annales
Xem thêm các từ khác
-
Analcime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ananxit, ananxim Danh từ giống cái (khoáng vật học) ananxit, ananxim -
Analcite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ananxit, ananxim Danh từ giống cái (khoáng vật học) ananxit, ananxim -
Anale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem anus 1.2 Đồng âm Annal, annales Tính từ Xem anus Région anale vùng hậu môn Đồng âm Annal, annales -
Analecta
Mục lục 1 analecta <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"... -
Analemme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) cầu đồ Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) cầu đồ -
Analepsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự hồi sức Danh từ giống cái (y học) sự hồi sức -
Analeptique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) hồi sức, tăng sức 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thuốc hồi sức, thuốc tăng sức Tính từ (y... -
Analgésie
Danh từ giống cái (y học) sự mất đau; sự giảm đau -
Analgésique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) giảm đau 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc giảm đau Tính từ (y học) giảm đau Danh từ giống... -
Anallagmatique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) tự phản Tính từ (toán học) tự phản Surface anallagmatique mặt tự phản -
Anallergique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không gây dị ứng Tính từ Không gây dị ứng -
Analogie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giống nhau, sự tương tự 1.2 Phép loại suy Danh từ giống cái Sự giống nhau, sự tương... -
Analogique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dựa trên sự giống nhau 1.2 Loại suy Tính từ Dựa trên sự giống nhau Loại suy -
Analogiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tương tự 1.2 Loại suy Phó từ Tương tự Loại suy -
Analogisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) phép loại suy Danh từ giống đực (triết học) phép loại suy -
Analogue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giống nhau, tương tự 1.2 Danh từ 1.3 Người giống với người khác 1.4 Vật tương tự, cái tương tự... -
Analphabète
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mù chữ 2 Danh từ 2.1 Người mù chữ Tính từ Mù chữ Danh từ Người mù chữ -
Analphabétisme
Danh từ giống đực Nạn mù chữ Taux d\'analphabétisme tỉ lệ người mù chữ trong dân cư Lutte contre l\'analphabétisme sự xóa... -
Analysable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phân tích 1.2 Phản nghĩa Inanalysable Tính từ Có thể phân tích Phản nghĩa Inanalysable -
Analysant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chịu sự phân tâm trị liệu Danh từ Người chịu sự phân tâm trị liệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.