Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Annal

Mục lục

Tính từ

(luật học, pháp lý) vỏn vẹn một năm
Location annale
sự thuê một năm
Prescription annale
thời hiệu một năm
Đồng âm Anal, annales
Danh từ giống cái ( số nhiều)
Ký biên niên, sử biên niên
Tập san

Xem thêm các từ khác

  • Annale

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) vỏn vẹn một năm 1.2 Đồng âm Anal, annales 1.3 Danh từ giống cái ( số nhiều)...
  • Annaliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà viết sử biên niên Danh từ Nhà viết sử biên niên
  • Annalité

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) hạn một năm Analité
  • Annamite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) An Nam 1.2 Danh từ 1.3 Người An Nam 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Tiếng An Nam Tính từ (thuộc) An...
  • Annate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuế tăng lữ, thuế anat (nộp cho Tòa thánh) Danh từ giống cái (sử học) thuế...
  • Anneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng, vành 1.2 Khâu (của một dây xích) 1.3 Nhẫn 1.4 (động vật học) đốt vòng (của con...
  • Anneler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) uốn (tóc) thành lọn Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) uốn...
  • Annelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vòng con, vành con Danh từ giống đực Vòng con, vành con
  • Annelure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiểu tóc xoăn Danh từ giống cái Kiểu tóc xoăn
  • Annexe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phụ 1.2 Phản nghĩa Essentiel 2 Danh từ giống cái 2.1 Nhà phụ; đất phụ thuộc 2.2 ( số nhiều) phần...
  • Annexer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phụ vào, phụ đính 1.2 Sáp nhập; thôn tính 1.3 Phản nghĩa Détacher, séparer Ngoại động từ...
  • Annexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáp nhập; sự thôn tính 1.2 Phản nghĩa Cession, séparation Danh từ giống cái Sự sáp nhập;...
  • Annexionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) chủ trương sáp nhập (nước nhỏ vào nước lớn láng giềng); chủ nghĩa thôn...
  • Annexionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem annexionnisme 1.2 Danh từ 1.3 (chính trị) người theo chủ trương sáp nhập; người theo chủ nghĩa thôn...
  • Annexite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm bộ phận phụ Danh từ giống cái (y học) viêm bộ phận phụ
  • Annihilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân rã hoàn toàn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm tiêu ma; sự hủy diệt;...
  • Annihiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tiêu ma (ý chí...) 1.2 Phản nghĩa Créer, fortifier, maintenir Ngoại động từ Làm tiêu ma (ý...
  • Anniversaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỷ niệm 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm Tính từ Kỷ niệm Fête anniversaire lễ...
  • Annona

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây na Danh từ giống đực (thực vật học) cây na
  • Annonaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Provinces annonaires ) (sử học) các tỉnh phải cung cấp lương thực (cho La Mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top