Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Applique

Mục lục

Danh từ giống cái

Vật gắn (vào tường, vào áo...)
Đèn vách

Xem thêm các từ khác

  • Appliquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gắn vào, áp vào, bôi vào, đặt vào... 2 Phản nghĩa Ecarter, enlever, ôter, séparer 2.1 Áp dụng,...
  • Appoggiature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa
  • Appogiature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) nốt dựa Danh từ giống cái (âm nhạc) nốt dựa
  • Appoint

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền lẻ (trả cho đủ số) 1.2 Cái thêm vào, cái phụ thêm 1.3 Cái giúp thêm; sự đóng góp...
  • Appointage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vót nhọn, sự chuốt nhọn Danh từ giống đực Sự vót nhọn, sự chuốt nhọn
  • Appointements

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Lương Danh từ giống đực ( số nhiều) Lương Toucher des appointements lĩnh lương
  • Appointer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trả lương 1.2 Vót nhọn, chuốt nhọn Ngoại động từ Trả lương Appointer le personnel trả lương...
  • Appontage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) sự hạ cánh (của máy bay xuống tàu sân bay) Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Appontement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cầu tàu, cầu bến Danh từ giống đực (hàng hải) cầu tàu, cầu bến
  • Apponter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng không) hạ cánh (xuống tàu sân bay) Nội động từ (hàng không) hạ cánh (xuống tàu sân...
  • Apponteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng không) người điều khiển hạ cánh (trên tàu sân bay) Danh từ giống đực (hàng không)...
  • Apport

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đem đến; vật đem đến, vật góp vào 1.2 (luật học, pháp lý) tài sản góp vào của...
  • Apporter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến; mang theo (đến một nơi nào) 1.2 Đưa lại, đem lại, mang lại...
  • Apporteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đưa đến, đem đến, mang đến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người đem đến, người mang đến Tính từ...
  • Apposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào Ngoại động từ Áp vào, đặt vào, dán vào, đóng vào...
  • Apposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự áp vào, sự đặt vào, sự dán vào, sự đóng vào 1.2 (ngôn ngữ học) đồng vị ngữ Danh...
  • Apprenant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học Danh từ Người học
  • Apprenante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái apprenant apprenant
  • Apprendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Học 1.2 Dạy 1.3 Báo cho biết 1.4 Biết được 2 Phản nghĩa Désapprendre, oublier. Ignorer, taire 2.1...
  • Apprenti

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người học nghề, người học việc 1.2 Phản nghĩa Ma†tre, patron. Instructeur, moniteur Danh từ Người học...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top