- Từ điển Pháp - Việt
Arbitrage
|
Danh từ giống đực
Sự trọng tài, sự phân xử
- Arbitrage international
- sự trọng tài quốc tế
- Soumettre un différend à l'arbitrage
- đưa một cuộc tranh chấp ra cơ quan trọng tài
- Arbitrage et conciliation en matière de conflits collectifs du travail
- trọng tài và hòa giải các xung đột tập thể về lao động
(kinh tế) tài chính sự buôn (ngoại hối...)
Xem thêm các từ khác
-
Arbitragiste
Mục lục 1 (kinh tế) tài chính người buôn (ngoại hối...) (kinh tế) tài chính người buôn (ngoại hối...) -
Arbitraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tùy tiện; võ đoán 1.2 Độc đoán 1.3 Phản nghĩa Déterminé, imposé, naturel. Juste, légal, légitime, raisonnable.... -
Arbitrairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tùy tiện, võ đoán; độc đoán 1.2 Phản nghĩa Objectivement. Légalement Phó từ Tùy tiện, võ đoán; độc... -
Arbitral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính cách trọng tài Tính từ Có tính cách trọng tài Jugement arbitral sự phân xử của trọng tài,... -
Arbitralement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Qua trọng tài, bằng trọng tài Phó từ Qua trọng tài, bằng trọng tài -
Arbitration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự đánh giá bao quát Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự đánh... -
Arbitre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trọng tài 1.2 Người quyết đoán Danh từ giống đực Trọng tài Người quyết đoán Libre... -
Arbitrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trọng tài 1.2 Quyết đoán 1.3 (kinh tế) tài chính buôn (ngoại hối...) Ngoại động từ Làm... -
Arborer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giương 2 Phản nghĩa Baisser 2.1 (thân mật) chưng, phô 2.2 Phản nghĩa Cacher Ngoại động từ Giương... -
Arborescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dạng cây gỗ Danh từ giống cái Dạng cây gỗ arborisation arborisation -
Arborescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng cây gỗ Tính từ (có) dạng cây gỗ Fougères arborescentes dương xỉ dạng cây gỗ -
Arborescente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái arborescent arborescent -
Arboretum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vườn cây gỗ (để học tập nghiên cứu) Danh từ giống đực Vườn cây gỗ (để học... -
Arboricole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trên cây 1.2 (thuộc) sự trồng cây Tính từ Sống trên cây (thuộc) sự trồng cây -
Arboriculteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người (làm nghề) trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống đực Người (làm... -
Arboricultrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái arboriculteur arboriculteur -
Arboriculture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề trồng cây (cây ăn quả, cây trang trí) Danh từ giống cái Nghề trồng cây (cây ăn quả,... -
Arborisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình cành cây (ở khoáng vật...) Danh từ giống cái Hình cành cây (ở khoáng vật...) -
Arborisé
Tính từ Có hình cành cây -
Arboré
Tính từ Lác đác có lùm cây (cánh đồng cỏ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.