Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Archéologue

Danh từ

Nhà khảo cổ học

Xem thêm các từ khác

  • Archéoptéryx

    Danh từ giống đực (động vật học) chim thủy tổ (hóa thạch)
  • Archétype

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mẫu gốc, mẫu 1.2 (sinh vật học) loài gốc (trong tiến hóa) 1.3 (triết học) mẫu lý tưởng...
  • Arciforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình cung Tính từ (có) hình cung
  • Arcologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa kiến trúc phân bố nhà ở Danh từ giống cái Khoa kiến trúc phân bố nhà ở
  • Arctique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Cực 1.2 Phản nghĩa Antarctique, austral, méridional Tính từ (thuộc) Bắc Cực Terres arctiques...
  • Arcure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) sự uốn cong cành (cho ra nhiều quả) Danh từ giống cái (nông nghiệp) sự uốn...
  • Ardemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nồng nhiệt, khát khao 1.2 Phản nghĩa Faiblement, mollement Phó từ Nồng nhiệt, khát khao Désirer ardemment...
  • Ardent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cháy rực 1.2 Nóng rát 1.3 Dữ dội 1.4 Nồng nhiệt, khát khao 1.5 Hăng say 1.6 Hung hăng 1.7 Chói (màu) 1.8...
  • Ardente

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ardent ardent
  • Ardeur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức nóng rực 1.2 Sự nồng nhiệt; sự khát khao 1.3 Sự hăng say 1.4 ( số nhiều, (thú y học))...
  • Ardillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đinh cài (ở khóa thắt lưng..) Danh từ giống đực Đinh cài (ở khóa thắt lưng..)
  • Ardoisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lát đá bảng 1.2 Sự trát một lớp giả đá bảng Danh từ giống đực Sự lát đá bảng...
  • Ardoise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đá bảng, đá đen 1.2 Bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh) 1.3...
  • Ardoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng làm đồ đá bảng Danh từ giống cái Xưởng làm đồ đá bảng
  • Ardoisier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đá bảng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người khai thác đá bảng 1.4 Thợ mỏ đá bảng Tính từ...
  • Ardoisière

    Tính từ giống cái Xem ardoisier
  • Ardu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gay go, trắc trở 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hiểm trở; dốc đứng 1.3 Phản nghĩa Abordable, accessible,...
  • Ardue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ardu ardu
  • Are

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) a Danh từ giống đực (khoa đo lường) a L\'are vaut cent mètres carrés một...
  • Arec

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cau 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) quả cau Danh từ giống đực Cây cau Noix d\'arec quả cau (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top